pristine
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng hoàn hảo; hoàn toàn sạch sẽ, tươi mới, gọn gàng, v.v.
Definition (English Meaning)
In perfect condition; completely clean, fresh, neat, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Pristine'
-
"The car is in pristine condition."
"Chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo."
-
"The museum displays a pristine collection of ancient artifacts."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiện vật cổ đại còn nguyên vẹn."
-
"They want to keep the national park in pristine condition for future generations."
"Họ muốn giữ công viên quốc gia trong tình trạng nguyên sơ cho các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pristine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pristine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pristine' thường được dùng để mô tả những thứ còn mới, chưa qua sử dụng hoặc bảo quản rất tốt, giữ được vẻ nguyên sơ, tinh khiết. Nó mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần sự chính xác, trau chuốt. So với 'clean', 'pristine' nhấn mạnh sự hoàn hảo và tinh khiết hơn. So với 'new', 'pristine' nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự gìn giữ cẩn thận hơn là chỉ mới được sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pristine beach stretched before us!
|
Ồ, bãi biển nguyên sơ trải dài trước mắt chúng ta! |
| Phủ định |
Alas, the painting wasn't quite pristine after all.
|
Than ôi, bức tranh không hoàn toàn nguyên vẹn như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is that car still in pristine condition?
|
Lạy chúa, chiếc xe đó vẫn còn trong tình trạng hoàn hảo sao? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the museum opens, the artifacts will have been kept in pristine condition for centuries.
|
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa, các hiện vật sẽ được bảo quản trong tình trạng nguyên sơ hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the renovation, the old house won't have looked so pristine for decades.
|
Đến cuối cuộc cải tạo, ngôi nhà cổ sẽ không còn trông nguyên sơ như hàng thập kỷ nay. |
| Nghi vấn |
Will the forest have remained pristine despite the increasing number of tourists?
|
Liệu khu rừng có còn giữ được vẻ hoang sơ mặc dù số lượng khách du lịch ngày càng tăng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ocean's pristine surface reflected the morning sun.
|
Bề mặt nguyên sơ của đại dương phản chiếu ánh mặt trời buổi sáng. |
| Phủ định |
The city's air isn't a pristine environment for breathing.
|
Không khí của thành phố không phải là một môi trường nguyên sơ để thở. |
| Nghi vấn |
Is the forest's ecosystem still pristine after the fire?
|
Hệ sinh thái của khu rừng có còn nguyên sơ sau vụ cháy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This beach used to be pristine before the new resort was built.
|
Bãi biển này đã từng rất hoang sơ trước khi khu nghỉ dưỡng mới được xây dựng. |
| Phủ định |
The air in the city didn't use to be pristine like it is now after the environmental reforms.
|
Không khí trong thành phố đã từng không trong lành như bây giờ sau những cải cách môi trường. |
| Nghi vấn |
Did this forest use to be more pristine before the logging company arrived?
|
Khu rừng này đã từng hoang sơ hơn trước khi công ty khai thác gỗ đến phải không? |