(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaculate
C1

immaculate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sạch sẽ hoàn hảo không tì vết hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp.

Definition (English Meaning)

Perfectly clean, neat, or tidy.

Ví dụ Thực tế với 'Immaculate'

  • "She keeps her house immaculate."

    "Cô ấy giữ cho ngôi nhà của mình luôn sạch sẽ hoàn hảo."

  • "The car was in immaculate condition."

    "Chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo."

  • "She has an immaculate record of service."

    "Cô ấy có một hồ sơ phục vụ hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spotless(không tì vết)
pristine(nguyên sơ, tinh khiết) flawless(hoàn hảo, không tì vết)
perfect(hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirty(bẩn)
filthy(dơ bẩn)
imperfect(không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Immaculate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immaculate' thường được dùng để miêu tả sự sạch sẽ đến mức hoàn hảo, không tì vết, không có bất kỳ dấu hiệu bẩn thỉu hay lộn xộn nào. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'clean' hay 'tidy'. Thường dùng để nhấn mạnh sự chăm chút tỉ mỉ, cẩn thận để đạt được trạng thái hoàn hảo. Khác với 'spotless' (không tì vết) có thể chỉ sự thiếu sót của một vết bẩn, 'immaculate' bao hàm cả sự sạch sẽ và gọn gàng tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', thường miêu tả cái gì đó được giữ gìn sạch sẽ, nguyên vẹn theo một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The car was kept in immaculate condition' (Chiếc xe được giữ gìn trong tình trạng hoàn hảo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculate'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced immaculately across the stage.
Cô ấy đã nhảy một cách hoàn hảo trên sân khấu.
Phủ định
He did not present his work immaculately.
Anh ấy đã không trình bày công việc của mình một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did she clean the house immaculately?
Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách hoàn hảo phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her apartment was immaculate.
Căn hộ của cô ấy rất sạch sẽ.
Phủ định
The crime scene was not immaculately preserved.
Hiện trường vụ án không được bảo quản một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Is his reputation immaculate?
Danh tiếng của anh ấy có hoàn hảo không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had cleaned the house, it would have been immaculately presented for the guests.
Nếu cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa, nó đã được trình bày một cách hoàn hảo cho khách.
Phủ định
If the surgeon had not scrubbed his hands, the operation would not have been immaculately performed.
Nếu bác sĩ phẫu thuật không rửa tay kỹ lưỡng, ca phẫu thuật đã không được thực hiện một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Would the painting have looked so immaculate if the artist hadn't taken such care?
Bức tranh có trông hoàn hảo như vậy không nếu họa sĩ không cẩn thận như vậy?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is keeping her apartment immaculately clean while preparing for the inspection.
Cô ấy đang giữ căn hộ của mình sạch sẽ một cách hoàn hảo trong khi chuẩn bị cho cuộc kiểm tra.
Phủ định
They aren't maintaining the garden immaculately during the drought.
Họ không duy trì khu vườn một cách hoàn hảo trong suốt thời gian hạn hán.
Nghi vấn
Is he wearing an immaculate suit to the job interview?
Anh ấy có đang mặc một bộ vest hoàn hảo đến buổi phỏng vấn xin việc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has kept her car immaculate since she bought it.
Cô ấy đã giữ chiếc xe của mình luôn sạch sẽ hoàn hảo kể từ khi mua nó.
Phủ định
They haven't kept the house immaculately clean since the renovations.
Họ đã không giữ cho ngôi nhà sạch sẽ một cách hoàn hảo kể từ khi cải tạo.
Nghi vấn
Has the surgeon maintained an immaculate record throughout his career?
Vị bác sĩ phẫu thuật có duy trì một hồ sơ hoàn hảo trong suốt sự nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)