immaculate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp.
Definition (English Meaning)
Perfectly clean, neat, or tidy.
Ví dụ Thực tế với 'Immaculate'
-
"She keeps her house immaculate."
"Cô ấy giữ cho ngôi nhà của mình luôn sạch sẽ hoàn hảo."
-
"The car was in immaculate condition."
"Chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo."
-
"She has an immaculate record of service."
"Cô ấy có một hồ sơ phục vụ hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immaculate
- Adverb: immaculately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immaculate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immaculate' thường được dùng để miêu tả sự sạch sẽ đến mức hoàn hảo, không tì vết, không có bất kỳ dấu hiệu bẩn thỉu hay lộn xộn nào. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'clean' hay 'tidy'. Thường dùng để nhấn mạnh sự chăm chút tỉ mỉ, cẩn thận để đạt được trạng thái hoàn hảo. Khác với 'spotless' (không tì vết) có thể chỉ sự thiếu sót của một vết bẩn, 'immaculate' bao hàm cả sự sạch sẽ và gọn gàng tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', thường miêu tả cái gì đó được giữ gìn sạch sẽ, nguyên vẹn theo một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The car was kept in immaculate condition' (Chiếc xe được giữ gìn trong tình trạng hoàn hảo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculate'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced immaculately across the stage.
|
Cô ấy đã nhảy một cách hoàn hảo trên sân khấu. |
| Phủ định |
He did not present his work immaculately.
|
Anh ấy đã không trình bày công việc của mình một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did she clean the house immaculately?
|
Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách hoàn hảo phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her apartment was immaculate.
|
Căn hộ của cô ấy rất sạch sẽ. |
| Phủ định |
The crime scene was not immaculately preserved.
|
Hiện trường vụ án không được bảo quản một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is his reputation immaculate?
|
Danh tiếng của anh ấy có hoàn hảo không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had cleaned the house, it would have been immaculately presented for the guests.
|
Nếu cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa, nó đã được trình bày một cách hoàn hảo cho khách. |
| Phủ định |
If the surgeon had not scrubbed his hands, the operation would not have been immaculately performed.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không rửa tay kỹ lưỡng, ca phẫu thuật đã không được thực hiện một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Would the painting have looked so immaculate if the artist hadn't taken such care?
|
Bức tranh có trông hoàn hảo như vậy không nếu họa sĩ không cẩn thận như vậy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is keeping her apartment immaculately clean while preparing for the inspection.
|
Cô ấy đang giữ căn hộ của mình sạch sẽ một cách hoàn hảo trong khi chuẩn bị cho cuộc kiểm tra. |
| Phủ định |
They aren't maintaining the garden immaculately during the drought.
|
Họ không duy trì khu vườn một cách hoàn hảo trong suốt thời gian hạn hán. |
| Nghi vấn |
Is he wearing an immaculate suit to the job interview?
|
Anh ấy có đang mặc một bộ vest hoàn hảo đến buổi phỏng vấn xin việc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has kept her car immaculate since she bought it.
|
Cô ấy đã giữ chiếc xe của mình luôn sạch sẽ hoàn hảo kể từ khi mua nó. |
| Phủ định |
They haven't kept the house immaculately clean since the renovations.
|
Họ đã không giữ cho ngôi nhà sạch sẽ một cách hoàn hảo kể từ khi cải tạo. |
| Nghi vấn |
Has the surgeon maintained an immaculate record throughout his career?
|
Vị bác sĩ phẫu thuật có duy trì một hồ sơ hoàn hảo trong suốt sự nghiệp của mình không? |