(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privileged
C1

privileged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có đặc quyền được ưu ái thuộc giới thượng lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có những quyền, lợi thế hoặc sự miễn trừ đặc biệt; thuộc về một nhóm có nhiều lợi thế hơn những người khác.

Definition (English Meaning)

Having special rights, advantages, or immunities; belonging to a group that has more advantages than others.

Ví dụ Thực tế với 'Privileged'

  • "Children from privileged backgrounds often attend private schools."

    "Trẻ em từ những gia đình có đặc quyền thường theo học các trường tư thục."

  • "He comes from a very privileged family."

    "Anh ấy xuất thân từ một gia đình rất có địa vị."

  • "She is privileged to have had such a good education."

    "Cô ấy may mắn được hưởng một nền giáo dục tốt như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: privilege (sự đặc quyền)
  • Verb: privilege (đặc quyền cho)
  • Adjective: privileged (được đặc quyền)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advantaged(có lợi thế)
elite(ưu tú, thuộc giới thượng lưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

disadvantaged(thiệt thòi)
underprivileged(kém may mắn, bị tước đoạt quyền lợi)

Từ liên quan (Related Words)

wealthy(giàu có)
elite(giới thượng lưu)
opportunity(cơ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Privileged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'privileged' thường được sử dụng để mô tả những người hoặc nhóm người có địa vị xã hội cao hơn, có được những cơ hội và lợi ích mà những người khác không có. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: may mắn có được giáo dục tốt) hoặc tiêu cực (ví dụ: không nhận thức được những khó khăn của người khác). Nó khác với 'fortunate' ở chỗ nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng xã hội hơn là chỉ đơn thuần là may mắn cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **privileged in:** thường được sử dụng khi đề cập đến một khía cạnh cụ thể mà ai đó có đặc quyền. Ví dụ: "He is privileged in terms of access to healthcare."
* **privileged to:** thường được sử dụng để chỉ sự may mắn khi được trải nghiệm hoặc làm điều gì đó đặc biệt. Ví dụ: "I feel privileged to have worked with such talented people."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She led a privileged life: she had access to the best education, traveled the world, and never worried about money.
Cô ấy có một cuộc sống đặc quyền: cô ấy được tiếp cận với nền giáo dục tốt nhất, đi du lịch khắp thế giới và không bao giờ lo lắng về tiền bạc.
Phủ định
He didn't consider his upbringing privileged: he worked hard for everything he achieved, facing many obstacles.
Anh ấy không coi sự nuôi dưỡng của mình là đặc quyền: anh ấy đã làm việc chăm chỉ cho mọi thứ anh ấy đạt được, đối mặt với nhiều trở ngại.
Nghi vấn
Is it fair to call them privileged: considering the sacrifices they made and the challenges they overcame?
Có công bằng không khi gọi họ là người có đặc quyền: khi xem xét những hy sinh mà họ đã thực hiện và những thách thức mà họ đã vượt qua?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been living a privileged life before the revolution.
Họ đã sống một cuộc sống đặc quyền trước cuộc cách mạng.
Phủ định
She hadn't been feeling so privileged while she was working two jobs to make ends meet.
Cô ấy đã không cảm thấy quá đặc quyền khi cô ấy đang làm hai công việc để kiếm sống.
Nghi vấn
Had he been acting so privileged before he lost all his money?
Có phải anh ta đã hành xử một cách đặc quyền trước khi anh ta mất hết tiền không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been born into a privileged family; I would have appreciated things more.
Tôi ước gì mình không sinh ra trong một gia đình có đặc quyền; tôi sẽ trân trọng mọi thứ hơn.
Phủ định
If only she weren't so privileged, maybe she would understand the struggles of ordinary people.
Giá mà cô ấy không quá đặc quyền, có lẽ cô ấy sẽ hiểu được những khó khăn của người bình thường.
Nghi vấn
If only they would stop privileging certain students, wouldn't the school be a fairer place?
Giá mà họ ngừng ưu ái một số học sinh nhất định, chẳng phải trường học sẽ là một nơi công bằng hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)