(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elite
C1

elite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp thượng lưu giới tinh hoa tầng lớp ưu tú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm chọn lọc vượt trội về khả năng hoặc phẩm chất so với phần còn lại của một nhóm hoặc xã hội; tầng lớp thượng lưu, ưu tú.

Definition (English Meaning)

A select group that is superior in terms of ability or qualities to the rest of a group or society.

Ví dụ Thực tế với 'Elite'

  • "The country's elite are educated at top universities."

    "Tầng lớp thượng lưu của đất nước được giáo dục tại các trường đại học hàng đầu."

  • "The elite athletes competed for the gold medal."

    "Các vận động viên ưu tú tranh tài để giành huy chương vàng."

  • "Access to elite education is often limited to the wealthy."

    "Việc tiếp cận với nền giáo dục ưu tú thường bị giới hạn cho người giàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upper class(tầng lớp thượng lưu)
aristocracy(giới quý tộc)
cream of the crop(những người giỏi nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

commoners(dân thường)
masses(quần chúng)
plebeians(thường dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Elite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elite' thường mang sắc thái chỉ một nhóm người có quyền lực, giàu có hoặc tài năng đặc biệt và thường được coi là có ảnh hưởng lớn trong xã hội. Nó có thể được sử dụng một cách trung lập, nhưng đôi khi cũng mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự độc quyền, kiêu ngạo hoặc tách biệt khỏi những người khác. Phân biệt với 'upper class', 'elite' nhấn mạnh vào khả năng và phẩm chất hơn là đơn thuần địa vị xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': dùng để chỉ thành viên của tầng lớp thượng lưu: 'a member of the elite'. 'in': dùng để chỉ lĩnh vực mà tầng lớp thượng lưu có ảnh hưởng: 'elite in education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)