(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prizefighting
C1

prizefighting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền anh nhà nghề quyền anh chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prizefighting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền anh chuyên nghiệp, đặc biệt là quyền anh mà người tham gia thi đấu để nhận tiền thưởng.

Definition (English Meaning)

Boxing for money, especially professional boxing.

Ví dụ Thực tế với 'Prizefighting'

  • "Prizefighting has a long and controversial history."

    "Quyền anh chuyên nghiệp có một lịch sử lâu dài và gây tranh cãi."

  • "He made a fortune in prizefighting."

    "Anh ấy đã kiếm được một gia tài trong quyền anh chuyên nghiệp."

  • "The new regulations aim to improve safety in prizefighting."

    "Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện sự an toàn trong quyền anh chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prizefighting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prizefighting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boxing(quyền anh)
pugilism(môn đấm bốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sparring(tập luyện đối kháng)
knockout(knock-out (hạ knock-out))
ring(võ đài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Prizefighting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quyền anh chuyên nghiệp, nơi các võ sĩ được trả tiền để thi đấu. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh tính chất thương mại và cạnh tranh khốc liệt của môn thể thao này. So với 'boxing' nói chung, 'prizefighting' mang sắc thái chuyên nghiệp và tập trung vào tiền thưởng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'He is involved in prizefighting.' (Anh ấy tham gia vào quyền anh chuyên nghiệp). 'The dangers of prizefighting' (Những nguy hiểm của quyền anh chuyên nghiệp). Giới từ 'in' chỉ sự tham gia hoặc liên quan, còn 'of' biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc đặc điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prizefighting'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If prizefighting were less brutal, it would be more widely accepted.
Nếu quyền anh bớt tàn bạo hơn, nó sẽ được chấp nhận rộng rãi hơn.
Phủ định
If prizefighting didn't have such a long history, it wouldn't be as popular as it is today.
Nếu quyền anh không có lịch sử lâu đời như vậy, nó sẽ không phổ biến như ngày nay.
Nghi vấn
Would you attend a prizefighting match if it were reformed with stricter safety rules?
Bạn có tham dự một trận đấu quyền anh nếu nó được cải tổ với các quy tắc an toàn nghiêm ngặt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)