(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pro-verb
C1

pro-verb

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ/cụm từ thay thế động từ đại động từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-verb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ thay thế cho một động từ hoặc cụm động từ, tương tự như cách một đại từ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ.

Definition (English Meaning)

A word or phrase that stands in for a verb or verb phrase, in the same way that a pronoun stands in for a noun or noun phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Pro-verb'

  • "In the sentence 'She said she would dance, and dance she did', 'did' acts as a pro-verb."

    "Trong câu 'Cô ấy nói cô ấy sẽ nhảy, và cô ấy đã nhảy', 'đã' đóng vai trò là một pro-verb."

  • "The pro-verb 'do' is often used to avoid repeating a verb phrase."

    "Pro-verb 'do' thường được sử dụng để tránh lặp lại một cụm động từ."

  • "Pro-verbs are important for understanding ellipsis in language."

    "Pro-verb rất quan trọng để hiểu về hiện tượng lược bỏ (ellipsis) trong ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-verb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pro-verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pronoun(đại từ)
pro-form(dạng pro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pro-verb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pro-verb thường được sử dụng để tránh lặp lại động từ hoặc cụm động từ đã được đề cập trước đó. Nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Ví dụ, trong câu 'I like to sing, and so does she', 'does' là một pro-verb thay thế cho 'likes to sing'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-verb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)