pro-verb
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-verb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ thay thế cho một động từ hoặc cụm động từ, tương tự như cách một đại từ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that stands in for a verb or verb phrase, in the same way that a pronoun stands in for a noun or noun phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Pro-verb'
-
"In the sentence 'She said she would dance, and dance she did', 'did' acts as a pro-verb."
"Trong câu 'Cô ấy nói cô ấy sẽ nhảy, và cô ấy đã nhảy', 'đã' đóng vai trò là một pro-verb."
-
"The pro-verb 'do' is often used to avoid repeating a verb phrase."
"Pro-verb 'do' thường được sử dụng để tránh lặp lại một cụm động từ."
-
"Pro-verbs are important for understanding ellipsis in language."
"Pro-verb rất quan trọng để hiểu về hiện tượng lược bỏ (ellipsis) trong ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-verb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pro-verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro-verb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pro-verb thường được sử dụng để tránh lặp lại động từ hoặc cụm động từ đã được đề cập trước đó. Nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Ví dụ, trong câu 'I like to sing, and so does she', 'does' là một pro-verb thay thế cho 'likes to sing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-verb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.