(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pro-form
C1

pro-form

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ thay thế cụm từ thay thế yếu tố thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-form'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại từ hoặc cụm từ thay thế cho một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác mà nghĩa của nó có thể được phục hồi từ ngữ cảnh ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A type of word or phrase that stands in for another word, phrase, or clause whose meaning is recoverable from the linguistic context.

Ví dụ Thực tế với 'Pro-form'

  • "In the sentence 'John likes apples, and Mary likes them too,' 'them' is a pro-form referring to 'apples'."

    "Trong câu 'John thích táo, và Mary cũng thích chúng,' 'chúng' là một pro-form đề cập đến 'táo'."

  • ""He" in the sentence "John is here, he wants to talk to you" is a pro-form."

    ""Anh ấy" trong câu "John ở đây, anh ấy muốn nói chuyện với bạn" là một pro-form."

  • ""So" is a pro-form in the sentence "I think so"."

    ""Vậy" là một pro-form trong câu "Tôi nghĩ vậy"."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-form'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pro-form
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pro-form'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pro-forms là các yếu tố ngôn ngữ ngắn gọn được sử dụng để tránh lặp lại. Chúng giúp câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn. Pro-forms có thể thay thế danh từ (đại từ), động từ (trợ động từ, động từ 'do'), cụm từ tính từ, mệnh đề, v.v. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa là pro-forms không nhất thiết phải có nghĩa tương tự; chúng chỉ đơn giản là thay thế một thành phần ngôn ngữ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-form'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)