(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probability sampling
C1

probability sampling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy mẫu xác suất phương pháp lấy mẫu xác suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probability sampling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật lấy mẫu trong đó các mẫu được thu thập theo một quy trình cho phép tất cả các cá nhân trong quần thể có cơ hội được chọn ngang nhau.

Definition (English Meaning)

A sampling technique wherein the samples are gathered in a process that gives all the individuals in the population equal chances of being selected.

Ví dụ Thực tế với 'Probability sampling'

  • "Probability sampling ensures that the sample is representative of the population."

    "Lấy mẫu xác suất đảm bảo rằng mẫu đại diện cho quần thể."

  • "The study used probability sampling to select participants from a diverse population."

    "Nghiên cứu đã sử dụng lấy mẫu xác suất để chọn người tham gia từ một quần thể đa dạng."

  • "Probability sampling is crucial for ensuring the validity of statistical inferences."

    "Lấy mẫu xác suất là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của các suy luận thống kê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probability sampling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probability sampling (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-probability sampling(lấy mẫu phi xác suất)

Từ liên quan (Related Words)

simple random sampling(lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản)
stratified sampling(lấy mẫu phân tầng)
cluster sampling(lấy mẫu cụm)
systematic sampling(lấy mẫu hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Probability sampling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Probability sampling là một phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo mọi thành viên của quần thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn, và cơ hội này có thể được xác định một cách rõ ràng. Điều này trái ngược với các phương pháp non-probability sampling, nơi việc chọn mẫu dựa trên các tiêu chí chủ quan và không đảm bảo tính đại diện của mẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'Probability sampling in research' (Lấy mẫu xác suất trong nghiên cứu). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà phương pháp lấy mẫu xác suất được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probability sampling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)