random sampling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Random sampling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp chọn mẫu từ một quần thể thống kê sao cho mọi mẫu có thể được chọn đều có một xác suất được xác định trước để được chọn.
Definition (English Meaning)
A method of selecting a sample from a statistical population in such a way that every possible sample that could be selected has a predetermined probability of being selected.
Ví dụ Thực tế với 'Random sampling'
-
"Random sampling ensures that each member of the population has an equal chance of being selected."
"Lấy mẫu ngẫu nhiên đảm bảo rằng mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn như nhau."
-
"We used random sampling to select participants for the study."
"Chúng tôi đã sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên để chọn người tham gia nghiên cứu."
-
"Random sampling is a key component of reliable market research."
"Lấy mẫu ngẫu nhiên là một thành phần quan trọng của nghiên cứu thị trường đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Random sampling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: random sampling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Random sampling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Random sampling là một kỹ thuật quan trọng để đảm bảo tính đại diện của mẫu và giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu thống kê. Nó khác với 'convenience sampling' (chọn mẫu thuận tiện), nơi các đối tượng dễ tiếp cận được chọn, và 'purposive sampling' (chọn mẫu có chủ đích), nơi các đối tượng được chọn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in random sampling`: Đề cập đến việc sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên trong một nghiên cứu hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: 'Bias can be minimized in random sampling.'
* `random sampling for`: Đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà việc chọn mẫu ngẫu nhiên được thực hiện. Ví dụ: 'Random sampling for quality control is essential.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Random sampling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.