(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constituting
C1

constituting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

cấu thành tạo thành hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constituting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là một phần của tổng thể; hình thành hoặc cấu thành.

Definition (English Meaning)

Being a part of a whole; forming or composing.

Ví dụ Thực tế với 'Constituting'

  • "The new regulations are constituting a significant change in the company's policies."

    "Các quy định mới đang cấu thành một sự thay đổi đáng kể trong chính sách của công ty."

  • "The increasing number of complaints is constituting a serious problem for the customer service department."

    "Số lượng khiếu nại ngày càng tăng đang tạo thành một vấn đề nghiêm trọng cho bộ phận dịch vụ khách hàng."

  • "These funds are constituting the main source of support for the project."

    "Những khoản tiền này đang cấu thành nguồn hỗ trợ chính cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constituting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forming(hình thành)
composing(cấu thành)
making up(tạo nên)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroying(phá hủy)
dismantling(tháo dỡ)

Từ liên quan (Related Words)

element(yếu tố)
component(thành phần)
ingredient(nguyên liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Constituting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của 'constitute' thường được sử dụng để mô tả một yếu tố đang trong quá trình tạo nên một cái gì đó lớn hơn, hoặc để mô tả bản chất cấu thành của một thứ gì đó. Khác với 'comprise', 'constitute' nhấn mạnh vai trò thành phần hơn là bao gồm. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

* of: Khi chỉ thành phần của một tổng thể. Ví dụ: 'These items are constituting of the majority of the collection'.
* as: Khi chỉ vai trò, chức năng. Ví dụ: 'The actions are constituting as a violation of policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constituting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)