procedural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thủ tục đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
Relating to established procedure.
Ví dụ Thực tế với 'Procedural'
-
"The company needs to improve its procedural guidelines."
"Công ty cần cải thiện các hướng dẫn thủ tục của mình."
-
"There were procedural irregularities during the election."
"Đã có những sai sót về thủ tục trong cuộc bầu cử."
-
"The procedural steps are outlined in the manual."
"Các bước thủ tục được vạch ra trong sổ tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: procedural
- Adverb: procedurally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procedural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'procedural' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, quy tắc hoặc phương pháp chính thức được thiết lập và tuân theo. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các bước hoặc quy tắc nhất định. Nó khác với 'substantive' (thuộc về nội dung) khi nói đến luật, với 'procedural law' (luật tố tụng) xử lý các quy tắc mà một vụ kiện được xử lý, trong khi 'substantive law' (luật nội dung) xử lý các quyền và nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'procedural' chỉ ra một khía cạnh của một quá trình hoặc hệ thống. Ví dụ: 'procedural errors in the trial'. Khi đi với 'for', nó cho thấy một mục đích liên quan đến thủ tục. Ví dụ: 'procedural rules for filing a claim'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.