(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procedural
C1

procedural

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thủ tục mang tính thủ tục theo quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến thủ tục đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Relating to established procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Procedural'

  • "The company needs to improve its procedural guidelines."

    "Công ty cần cải thiện các hướng dẫn thủ tục của mình."

  • "There were procedural irregularities during the election."

    "Đã có những sai sót về thủ tục trong cuộc bầu cử."

  • "The procedural steps are outlined in the manual."

    "Các bước thủ tục được vạch ra trong sổ tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: procedural
  • Adverb: procedurally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

methodical(có phương pháp)
systematic(hệ thống)
formal(chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

informal(không chính thức)
unstructured(vô cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

process(quy trình)
protocol(giao thức)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Procedural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'procedural' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, quy tắc hoặc phương pháp chính thức được thiết lập và tuân theo. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các bước hoặc quy tắc nhất định. Nó khác với 'substantive' (thuộc về nội dung) khi nói đến luật, với 'procedural law' (luật tố tụng) xử lý các quy tắc mà một vụ kiện được xử lý, trong khi 'substantive law' (luật nội dung) xử lý các quyền và nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', 'procedural' chỉ ra một khía cạnh của một quá trình hoặc hệ thống. Ví dụ: 'procedural errors in the trial'. Khi đi với 'for', nó cho thấy một mục đích liên quan đến thủ tục. Ví dụ: 'procedural rules for filing a claim'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)