unstructured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstructured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được tổ chức hoặc cấu trúc; thiếu một cấu trúc hoặc tổ chức rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Not organized or structured; lacking a clear structure or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Unstructured'
-
"The company has a lot of unstructured data that needs to be analyzed."
"Công ty có rất nhiều dữ liệu phi cấu trúc cần được phân tích."
-
"Unstructured interviews can provide more candid responses."
"Các cuộc phỏng vấn không có cấu trúc có thể cung cấp những phản hồi thẳng thắn hơn."
-
"The essay was unstructured and difficult to follow."
"Bài luận không có cấu trúc và khó theo dõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstructured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unstructured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstructured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unstructured' thường được dùng để mô tả dữ liệu, thông tin, các bài luận, hoặc các tình huống không có cấu trúc hoặc định dạng rõ ràng. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu trật tự, quy tắc hoặc khuôn mẫu cố định. Khác với 'disorganized', 'unstructured' nhấn mạnh sự vắng mặt của một cấu trúc vốn có hoặc được thiết kế sẵn, trong khi 'disorganized' có thể ám chỉ một cấu trúc đã có nhưng bị xáo trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstructured'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This data is unstructured, making it difficult to analyze.
|
Dữ liệu này không có cấu trúc, gây khó khăn cho việc phân tích. |
| Phủ định |
That report isn't unstructured; it follows a clear template.
|
Báo cáo đó không phải là không có cấu trúc; nó tuân theo một mẫu rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is this database unstructured, or does it have a defined schema?
|
Cơ sở dữ liệu này có phải là không có cấu trúc hay nó có một lược đồ xác định? |