(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstructured
C1

unstructured

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi cấu trúc không có cấu trúc vô cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstructured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được tổ chức hoặc cấu trúc; thiếu một cấu trúc hoặc tổ chức rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Not organized or structured; lacking a clear structure or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Unstructured'

  • "The company has a lot of unstructured data that needs to be analyzed."

    "Công ty có rất nhiều dữ liệu phi cấu trúc cần được phân tích."

  • "Unstructured interviews can provide more candid responses."

    "Các cuộc phỏng vấn không có cấu trúc có thể cung cấp những phản hồi thẳng thắn hơn."

  • "The essay was unstructured and difficult to follow."

    "Bài luận không có cấu trúc và khó theo dõi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstructured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unstructured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

structured(có cấu trúc)
organized(có tổ chức)
systematic(có hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
algorithm(thuật toán)
database(cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unstructured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstructured' thường được dùng để mô tả dữ liệu, thông tin, các bài luận, hoặc các tình huống không có cấu trúc hoặc định dạng rõ ràng. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu trật tự, quy tắc hoặc khuôn mẫu cố định. Khác với 'disorganized', 'unstructured' nhấn mạnh sự vắng mặt của một cấu trúc vốn có hoặc được thiết kế sẵn, trong khi 'disorganized' có thể ám chỉ một cấu trúc đã có nhưng bị xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstructured'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This data is unstructured, making it difficult to analyze.
Dữ liệu này không có cấu trúc, gây khó khăn cho việc phân tích.
Phủ định
That report isn't unstructured; it follows a clear template.
Báo cáo đó không phải là không có cấu trúc; nó tuân theo một mẫu rõ ràng.
Nghi vấn
Is this database unstructured, or does it have a defined schema?
Cơ sở dữ liệu này có phải là không có cấu trúc hay nó có một lược đồ xác định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)