(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procreate
C1

procreate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh sản tạo con nảy nở sinh sôi nảy nở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sản; tạo ra con cái.

Definition (English Meaning)

To produce young; to reproduce.

Ví dụ Thực tế với 'Procreate'

  • "Many species of fish procreate in the spring."

    "Nhiều loài cá sinh sản vào mùa xuân."

  • "They believe it is their duty to procreate."

    "Họ tin rằng sinh sản là nghĩa vụ của họ."

  • "The single-celled organism procreated by dividing."

    "Sinh vật đơn bào sinh sản bằng cách phân chia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procreate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: procreate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reproduce(sinh sản)
breed(sinh sản, gây giống)
multiply(nhân lên, sinh sôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

die(chết)
become extinct(tuyệt chủng)

Từ liên quan (Related Words)

fertility(khả năng sinh sản, sự màu mỡ)
offspring(con cái, thế hệ sau)
genes(gen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Procreate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'procreate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình sinh sản của động vật, thực vật và đôi khi cả con người. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ 'reproduce' hay 'breed'. 'Procreate' nhấn mạnh vào việc tạo ra thế hệ mới, duy trì nòi giống. Khác với 'reproduce' có thể ám chỉ việc sao chép (ví dụ: 'reproduce a document'), 'procreate' chỉ liên quan đến sinh vật sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreate'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have helped many endangered species procreate more successfully in controlled environments.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ giúp nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sinh sản thành công hơn trong môi trường được kiểm soát.
Phủ định
The introduced species won't have procreated sufficiently to establish a stable population by the end of the decade.
Loài du nhập sẽ không sinh sản đủ để thiết lập một quần thể ổn định vào cuối thập kỷ.
Nghi vấn
Will the fish in the aquarium have procreated by the time we get back from our vacation?
Liệu cá trong bể cá đã sinh sản vào thời điểm chúng ta trở về sau kỳ nghỉ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)