procreate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh sản; tạo ra con cái.
Definition (English Meaning)
To produce young; to reproduce.
Ví dụ Thực tế với 'Procreate'
-
"Many species of fish procreate in the spring."
"Nhiều loài cá sinh sản vào mùa xuân."
-
"They believe it is their duty to procreate."
"Họ tin rằng sinh sản là nghĩa vụ của họ."
-
"The single-celled organism procreated by dividing."
"Sinh vật đơn bào sinh sản bằng cách phân chia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procreate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: procreate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procreate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'procreate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình sinh sản của động vật, thực vật và đôi khi cả con người. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ 'reproduce' hay 'breed'. 'Procreate' nhấn mạnh vào việc tạo ra thế hệ mới, duy trì nòi giống. Khác với 'reproduce' có thể ám chỉ việc sao chép (ví dụ: 'reproduce a document'), 'procreate' chỉ liên quan đến sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreate'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, scientists will have helped many endangered species procreate more successfully in controlled environments.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ giúp nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sinh sản thành công hơn trong môi trường được kiểm soát. |
| Phủ định |
The introduced species won't have procreated sufficiently to establish a stable population by the end of the decade.
|
Loài du nhập sẽ không sinh sản đủ để thiết lập một quần thể ổn định vào cuối thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Will the fish in the aquarium have procreated by the time we get back from our vacation?
|
Liệu cá trong bể cá đã sinh sản vào thời điểm chúng ta trở về sau kỳ nghỉ chưa? |