fertility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sinh sản, khả năng có con hoặc tạo ra con non.
Definition (English Meaning)
The ability to conceive children or produce young.
Ví dụ Thực tế với 'Fertility'
-
"The couple sought medical advice to address their fertility issues."
"Cặp vợ chồng đã tìm kiếm lời khuyên y tế để giải quyết các vấn đề về khả năng sinh sản của họ."
-
"The government is implementing policies to address declining fertility rates."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giải quyết tỷ lệ sinh giảm."
-
"Modern medicine has significantly improved fertility treatments."
"Y học hiện đại đã cải thiện đáng kể các phương pháp điều trị vô sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fertility
- Adjective: fertile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fertility đề cập đến khả năng sinh sản của con người, động vật và cả đất đai. Trong ngữ cảnh y học, nó thường liên quan đến khả năng thụ thai và mang thai. Trong nông nghiệp, nó liên quan đến khả năng đất đai tạo ra mùa màng bội thu. Từ này mang sắc thái khoa học và khách quan hơn so với các từ khác như 'fruitfulness' (thường mang nghĩa bóng, sự phong phú) hoặc 'procreativity' (ít phổ biến hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fertility of' thường dùng để chỉ khả năng sinh sản của một cá nhân hoặc loài. Ví dụ: 'The fertility of women declines with age.' 'Fertility in' thường được dùng trong ngữ cảnh đất đai hoặc môi trường. Ví dụ: 'Maintaining fertility in the soil is crucial for sustainable agriculture.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertility'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the soil was so fertile, the farmers were able to produce a large harvest this year.
|
Bởi vì đất đai quá màu mỡ, nông dân đã có thể thu hoạch một vụ mùa lớn trong năm nay. |
| Phủ định |
Although modern medicine has advanced, reduced fertility rates remain a concern for many couples.
|
Mặc dù y học hiện đại đã tiến bộ, tỷ lệ sinh sản giảm vẫn là một mối quan tâm đối với nhiều cặp vợ chồng. |
| Nghi vấn |
If a woman wants to increase her chances of conceiving, does improving her fertility help?
|
Nếu một người phụ nữ muốn tăng cơ hội mang thai, liệu việc cải thiện khả năng sinh sản của cô ấy có giúp ích không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land, which is fertile, produces abundant crops.
|
Vùng đất, nơi màu mỡ, sản xuất ra những vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
The soil, which lacks essential nutrients, is not fertile.
|
Đất, nơi thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu, không màu mỡ. |
| Nghi vấn |
Is this the region, which has a history of high fertility, that you were talking about?
|
Đây có phải là khu vực, nơi có lịch sử về khả năng sinh sản cao, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Interestingly, fertility, a complex biological process, ensures the continuation of species.
|
Điều thú vị là, khả năng sinh sản, một quá trình sinh học phức tạp, đảm bảo sự tiếp nối của các loài. |
| Phủ định |
Unfortunately, despite advancements in medicine, decreasing fertility, a growing concern, affects many couples worldwide.
|
Thật không may, mặc dù có những tiến bộ trong y học, nhưng khả năng sinh sản giảm, một mối quan tâm ngày càng tăng, ảnh hưởng đến nhiều cặp vợ chồng trên toàn thế giới. |
| Nghi vấn |
Scientifically, does soil fertility, a crucial factor for agriculture, directly impact crop yields?
|
Về mặt khoa học, liệu độ phì nhiêu của đất, một yếu tố quan trọng đối với nông nghiệp, có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land is considered fertile and is often cultivated extensively.
|
Đất được coi là màu mỡ và thường được canh tác rộng rãi. |
| Phủ định |
Her fertility was not affected by the treatment.
|
Khả năng sinh sản của cô ấy không bị ảnh hưởng bởi việc điều trị. |
| Nghi vấn |
Was the soil declared fertile after the recent testing?
|
Đất có được tuyên bố là màu mỡ sau đợt kiểm tra gần đây không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land was fertile last year, resulting in a bountiful harvest.
|
Đất đai màu mỡ vào năm ngoái, dẫn đến một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
The soil didn't show much fertility even after the farmers tried different techniques.
|
Đất không cho thấy nhiều khả năng sinh sản ngay cả sau khi nông dân thử các kỹ thuật khác nhau. |
| Nghi vấn |
Did the increase in rainfall affect the fertility of the soil?
|
Việc tăng lượng mưa có ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land is fertile this year.
|
Đất đai màu mỡ trong năm nay. |
| Phủ định |
The soil does not lack fertility.
|
Đất không thiếu độ phì nhiêu. |
| Nghi vấn |
Does she know about the fertility of the soil?
|
Cô ấy có biết về độ phì nhiêu của đất không? |