procurer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procurer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức thu được cái gì đó, đặc biệt là thay mặt cho người khác.
Definition (English Meaning)
A person or organization that obtains something, especially on behalf of another.
Ví dụ Thực tế với 'Procurer'
-
"The government acted as the procurer of medical supplies during the pandemic."
"Chính phủ đóng vai trò là người thu mua vật tư y tế trong thời kỳ đại dịch."
-
"The company hired a new procurer to improve their supply chain."
"Công ty đã thuê một người thu mua mới để cải thiện chuỗi cung ứng của họ."
-
"The procurer is responsible for negotiating contracts with vendors."
"Người thu mua chịu trách nhiệm đàm phán hợp đồng với các nhà cung cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procurer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: procurer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procurer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'procurer' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật hoặc chính phủ, liên quan đến việc mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó mang tính chuyên môn hơn so với từ 'buyer' (người mua) và nhấn mạnh vào quá trình thu thập, mua sắm một cách chính thức và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra ai là người hưởng lợi từ việc mua sắm. Ví dụ: 'The procurer for the company'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra cái gì đang được mua sắm. Ví dụ: 'The procurer of supplies'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procurer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.