procurement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procurement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu mua, mua sắm, đảm bảo có được cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The action of obtaining or procuring something, especially goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Procurement'
-
"The company's procurement department is responsible for sourcing the best deals on raw materials."
"Bộ phận thu mua của công ty chịu trách nhiệm tìm kiếm các giao dịch tốt nhất về nguyên vật liệu thô."
-
"Efficient procurement processes can save a company significant amounts of money."
"Quy trình thu mua hiệu quả có thể giúp công ty tiết kiệm một khoản tiền đáng kể."
-
"The government's procurement policies are designed to promote fair competition."
"Các chính sách thu mua của chính phủ được thiết kế để thúc đẩy cạnh tranh công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procurement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: procurement
- Verb: procure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procurement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'procurement' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính phủ và các tổ chức lớn khác, liên quan đến quy trình chính thức và có hệ thống để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Nó bao gồm việc xác định nhu cầu, tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và quản lý việc giao hàng. Khác với 'purchasing' (mua hàng) mang tính tổng quát hơn và có thể chỉ một giao dịch mua đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Procurement for': Chỉ mục đích của việc thu mua. Ví dụ: procurement for a new project.
'Procurement of': Chỉ đối tượng được thu mua. Ví dụ: procurement of raw materials.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procurement'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They aim to procure the necessary equipment before the project starts.
|
Họ dự định mua sắm thiết bị cần thiết trước khi dự án bắt đầu. |
| Phủ định |
It's important not to procure goods from unethical sources.
|
Điều quan trọng là không mua sắm hàng hóa từ các nguồn phi đạo đức. |
| Nghi vấn |
Why did the company decide to procure from a new supplier?
|
Tại sao công ty quyết định mua sắm từ một nhà cung cấp mới? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the procurement team managed to secure a great deal on the new equipment!
|
Chà, đội ngũ thu mua đã xoay sở để có được một thỏa thuận tuyệt vời về thiết bị mới! |
| Phủ định |
Oh no, the procurement process didn't go as planned; we're now facing delays.
|
Ôi không, quy trình thu mua không diễn ra như kế hoạch; giờ chúng ta đang đối mặt với sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Hey, will the company procure more sustainable materials next year?
|
Này, công ty sẽ mua sắm các vật liệu bền vững hơn vào năm tới chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They handle the procurement of all necessary equipment.
|
Họ xử lý việc mua sắm tất cả các thiết bị cần thiết. |
| Phủ định |
She did not procure the necessary permits in time.
|
Cô ấy đã không mua được giấy phép cần thiết kịp thời. |
| Nghi vấn |
Did you oversee the entire procurement process?
|
Bạn có giám sát toàn bộ quá trình mua sắm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The necessary equipment was procured last week.
|
Thiết bị cần thiết đã được mua sắm vào tuần trước. |
| Phủ định |
The new software was not procured in time for the project deadline.
|
Phần mềm mới đã không được mua kịp thời hạn dự án. |
| Nghi vấn |
Will the raw materials be procured from a sustainable source?
|
Liệu nguyên liệu thô sẽ được mua từ một nguồn bền vững? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already procured the necessary materials before the project officially started.
|
Công ty đã mua sắm các vật liệu cần thiết trước khi dự án chính thức bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not completed the procurement process before the deadline.
|
Họ đã không hoàn thành quy trình mua sắm trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had the team procured all the equipment before the inspection?
|
Đội đã mua sắm tất cả các thiết bị trước cuộc kiểm tra chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's procurement process is very efficient.
|
Quy trình mua sắm của công ty rất hiệu quả. |
| Phủ định |
The government's procurement of the new equipment wasn't approved.
|
Việc chính phủ mua sắm thiết bị mới đã không được phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's procurement strategy effective?
|
Chiến lược mua sắm của Sarah có hiệu quả không? |