(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prodigious
C1

prodigious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi thường vĩ đại khổng lồ lớn lao đáng kinh ngạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prodigious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lớn lao, phi thường, kỳ diệu, lạ thường; gây kinh ngạc

Definition (English Meaning)

remarkably or impressively great in extent, size, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Prodigious'

  • "The construction of the Great Wall of China was a prodigious undertaking."

    "Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một công trình vĩ đại."

  • "She possessed a prodigious talent for music."

    "Cô ấy sở hữu một tài năng âm nhạc phi thường."

  • "The company made prodigious profits last year."

    "Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái."

  • "He has a prodigious appetite."

    "Anh ta có một sự thèm ăn kinh khủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prodigious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prodigious
  • Adverb: prodigiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enormous(to lớn, khổng lồ)
immense(bao la, rộng lớn)
huge(lớn, to lớn)
massive(đồ sộ, to lớn)
remarkable(đáng chú ý, phi thường)
extraordinary(khác thường, phi thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

small(nhỏ bé)
tiny(bé tí)
insignificant(không đáng kể)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

talent(tài năng)
achievement(thành tựu)
effort(nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Prodigious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prodigious' thường được sử dụng để mô tả những thứ vượt trội về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấn tượng và đáng kinh ngạc. So với 'large' hay 'huge', 'prodigious' có sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn, gợi ý về một điều gì đó đặc biệt hoặc hiếm thấy. Nó cũng có thể ngụ ý một khả năng hoặc phẩm chất phi thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', nó thường mô tả một đặc điểm, ví dụ: 'prodigious in talent'. Khi đi với 'for', nó có thể mô tả mục đích hoặc lý do, ví dụ: 'prodigious for its size'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prodigious'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the prodigious effort required discouraged many from participating.
Việc cân nhắc nỗ lực to lớn cần thiết đã khiến nhiều người nản lòng tham gia.
Phủ định
I don't mind his acting prodigiously; it's his arrogance that bothers me.
Tôi không phiền việc anh ta diễn xuất tài giỏi; chính sự kiêu ngạo của anh ta mới làm tôi khó chịu.
Nghi vấn
Is imagining a prodigiously large feast enough to satisfy your hunger?
Liệu việc tưởng tượng một bữa tiệc lớn phi thường có đủ để thỏa mãn cơn đói của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must have a prodigious talent for music; she plays so beautifully.
Cô ấy hẳn phải có một tài năng âm nhạc phi thường; cô ấy chơi rất hay.
Phủ định
He couldn't have finished the prodigious task so quickly without help.
Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ khổng lồ nhanh chóng như vậy nếu không có sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Could the prodigious amount of data be analyzed in time for the presentation?
Liệu lượng dữ liệu khổng lồ có thể được phân tích kịp thời cho buổi thuyết trình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practiced prodigiously every day, she would become a world-class pianist.
Nếu cô ấy luyện tập một cách phi thường mỗi ngày, cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ piano đẳng cấp thế giới.
Phủ định
If he didn't have a prodigious talent for mathematics, he wouldn't be able to solve these complex problems so quickly.
Nếu anh ấy không có tài năng phi thường về toán học, anh ấy sẽ không thể giải những bài toán phức tạp này nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would he have achieved such prodigious success if he hadn't worked so hard?
Liệu anh ấy có đạt được thành công phi thường như vậy nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ đến thế không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced prodigiously, he would have won the competition.
Nếu anh ấy đã luyện tập một cách phi thường, anh ấy đã thắng cuộc thi.
Phủ định
If she hadn't had a prodigious talent, she wouldn't have achieved such success so early in her career.
Nếu cô ấy không có tài năng phi thường, cô ấy đã không đạt được thành công lớn như vậy sớm trong sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Would he have become a prodigious artist if he had not been exposed to art at a young age?
Liệu anh ấy có trở thành một nghệ sĩ phi thường nếu anh ấy không được tiếp xúc với nghệ thuật từ khi còn nhỏ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her garden had yielded a prodigious amount of vegetables that year.
Cô ấy nói rằng khu vườn của cô ấy đã cho ra một lượng rau quả khổng lồ vào năm đó.
Phủ định
He said that he had not prodigiously spent all of his inheritance.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tiêu xài phung phí tất cả tài sản thừa kế của mình.
Nghi vấn
She asked if the company's profits had been prodigious last quarter.
Cô ấy hỏi liệu lợi nhuận của công ty có lớn bất thường vào quý trước không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new library opens, she will have been prodigiously researching local history for five years.
Vào thời điểm thư viện mới mở cửa, cô ấy sẽ đã miệt mài nghiên cứu lịch sử địa phương trong năm năm.
Phủ định
He won't have been prodigiously producing artwork; he's only just started taking classes.
Anh ấy sẽ không sản xuất tác phẩm nghệ thuật một cách phi thường; anh ấy chỉ mới bắt đầu tham gia các lớp học.
Nghi vấn
Will the company have been prodigiously expanding its market share by the end of the year?
Liệu công ty có đang mở rộng thị phần một cách phi thường vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was prodigiously practicing the piano, preparing for the upcoming competition.
Cô ấy đang luyện tập piano một cách phi thường, chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
Phủ định
He wasn't working with prodigious speed despite the urgent deadline.
Anh ấy đã không làm việc với tốc độ phi thường mặc dù thời hạn chót đang đến gần.
Nghi vấn
Were they demonstrating prodigious talent at such a young age?
Có phải họ đã thể hiện tài năng phi thường khi còn nhỏ như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)