(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remarkably
C1

remarkably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng chú ý một cách nổi bật rất cực kỳ đáng ngạc nhiên là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarkably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng chú ý; một cách nổi bật, gây ấn tượng.

Definition (English Meaning)

In a way that is worthy of attention; strikingly.

Ví dụ Thực tế với 'Remarkably'

  • "The pianist played remarkably well."

    "Nghệ sĩ piano đã chơi rất xuất sắc."

  • "Remarkably, no one was hurt in the accident."

    "Điều đáng ngạc nhiên là không ai bị thương trong vụ tai nạn."

  • "She speaks remarkably good French."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp rất giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remarkably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: remarkably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(bình thường)
commonly(thông thường)
typically(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

impressive(gây ấn tượng)
outstanding(xuất sắc)
noteworthy(đáng chú ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Remarkably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remarkably' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt, khác thường hoặc ấn tượng của một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. So với các từ đồng nghĩa như 'noticeably' (đáng chú ý), 'remarkably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự nổi bật vượt trội. So với 'surprisingly' (đáng ngạc nhiên), 'remarkably' tập trung vào bản chất đáng chú ý của sự việc hơn là cảm giác ngạc nhiên mà nó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarkably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)