remarkably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarkably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng chú ý; một cách nổi bật, gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
In a way that is worthy of attention; strikingly.
Ví dụ Thực tế với 'Remarkably'
-
"The pianist played remarkably well."
"Nghệ sĩ piano đã chơi rất xuất sắc."
-
"Remarkably, no one was hurt in the accident."
"Điều đáng ngạc nhiên là không ai bị thương trong vụ tai nạn."
-
"She speaks remarkably good French."
"Cô ấy nói tiếng Pháp rất giỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remarkably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: remarkably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remarkably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remarkably' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt, khác thường hoặc ấn tượng của một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. So với các từ đồng nghĩa như 'noticeably' (đáng chú ý), 'remarkably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự nổi bật vượt trội. So với 'surprisingly' (đáng ngạc nhiên), 'remarkably' tập trung vào bản chất đáng chú ý của sự việc hơn là cảm giác ngạc nhiên mà nó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarkably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.