prognosticate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prognosticate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự đoán hoặc báo trước một sự kiện trong tương lai.
Definition (English Meaning)
To predict or foretell a future event.
Ví dụ Thực tế với 'Prognosticate'
-
"Economists are trying to prognosticate the future of the global economy."
"Các nhà kinh tế đang cố gắng dự đoán tương lai của nền kinh tế toàn cầu."
-
"Doctors can prognosticate the course of the disease based on the patient's symptoms."
"Các bác sĩ có thể dự đoán diễn biến của bệnh dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân."
-
"Using complex algorithms, the system can prognosticate potential market fluctuations."
"Sử dụng các thuật toán phức tạp, hệ thống có thể dự đoán những biến động tiềm ẩn của thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prognosticate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prognosticate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prognosticate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prognosticate' thường mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn so với các từ đồng nghĩa như 'predict' hay 'forecast'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, y học, kinh tế hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng và dự báo có căn cứ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ chính xác và căn cứ mà dự đoán dựa trên. 'Prognosticate' hàm ý một dự đoán dựa trên kiến thức và phân tích sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Prognosticate about/on’ dùng để nói về điều gì được dự đoán. Ví dụ: 'They prognosticated about the impact of the new policy.' hoặc 'Experts prognosticated on the future of the stock market.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prognosticate'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economists prognosticated a recession last year.
|
Các nhà kinh tế đã dự đoán một cuộc suy thoái năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't prognosticate the sudden market crash.
|
Họ đã không dự đoán được sự sụp đổ thị trường đột ngột. |
| Nghi vấn |
Did she prognosticate a positive outcome for the project?
|
Cô ấy có dự đoán một kết quả tích cực cho dự án không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to prognosticate the weather based on the movement of the clouds.
|
Anh ấy từng dự đoán thời tiết dựa trên sự di chuyển của mây. |
| Phủ định |
She didn't use to prognosticate future events with such certainty.
|
Cô ấy đã không từng dự đoán các sự kiện tương lai một cách chắc chắn như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to prognosticate the outcome of the elections?
|
Họ đã từng dự đoán kết quả của các cuộc bầu cử phải không? |