(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divination
C1

divination

noun

Nghĩa tiếng Việt

bói toán thuật tiên tri tiên đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bói toán, thuật tiên tri; việc tìm kiếm tri thức về tương lai hoặc những điều chưa biết bằng các phương tiện siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

The practice of seeking knowledge of the future or the unknown by supernatural means.

Ví dụ Thực tế với 'Divination'

  • "Astrology is a form of divination that claims to predict the future based on the positions of the stars and planets."

    "Chiêm tinh học là một hình thức bói toán tuyên bố dự đoán tương lai dựa trên vị trí của các ngôi sao và hành tinh."

  • "Some cultures practice divination to seek guidance from the spirit world."

    "Một số nền văn hóa thực hành bói toán để tìm kiếm sự hướng dẫn từ thế giới tâm linh."

  • "The ancient Greeks often consulted oracles for divination."

    "Người Hy Lạp cổ đại thường tìm đến các nhà tiên tri để bói toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: divination
  • Adjective: divinatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortune-telling(bói toán, xem bói)
soothsaying(tiên tri, đoán trước) augury(bói điềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

science(khoa học)
reason(lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

oracle(nhà tiên tri, lời sấm truyền)
tarot(bài tarot)
astrology(chiêm tinh học)
palmistry(xem chỉ tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Divination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Divination bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như bói bài tarot, chiêm tinh học, xem chỉ tay, bói toán bằng nước hoặc lửa, giải mộng... Nó thường liên quan đến niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và khả năng nhìn thấu tương lai. Khác với 'prophecy' (tiên tri), 'divination' nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương pháp cụ thể để giải mã dấu hiệu và biểu tượng, trong khi 'prophecy' có thể đến từ linh cảm, mặc khải hoặc giao tiếp trực tiếp với thần linh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

* **by**: Divination *by* tarot cards. (Bói toán bằng bài tarot.)
* **through**: Divination *through* dreams. (Bói toán thông qua giấc mơ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divination'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient Greeks believed that divination could reveal the will of the gods.
Người Hy Lạp cổ đại tin rằng thuật tiên tri có thể tiết lộ ý chí của các vị thần.
Phủ định
Modern science does not support the idea that divination can accurately predict the future.
Khoa học hiện đại không ủng hộ ý kiến cho rằng thuật tiên tri có thể dự đoán chính xác tương lai.
Nghi vấn
What methods of divination were commonly used in ancient Rome?
Những phương pháp tiên tri nào thường được sử dụng ở La Mã cổ đại?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the week, the fortune teller will have been practicing divination for over 20 years.
Đến cuối tuần, thầy bói sẽ đã thực hành bói toán được hơn 20 năm.
Phủ định
He won't have been relying on divination to make important decisions; he prefers scientific methods.
Anh ấy sẽ không dựa vào bói toán để đưa ra những quyết định quan trọng; anh ấy thích các phương pháp khoa học hơn.
Nghi vấn
Will she have been using divinatory tools to predict the future before she starts her new job?
Liệu cô ấy có sử dụng các công cụ bói toán để dự đoán tương lai trước khi bắt đầu công việc mới của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is divinatory in his approach to business decisions.
Anh ấy có tính chất tiên tri trong cách tiếp cận các quyết định kinh doanh.
Phủ định
I do not believe in divination as a reliable source of information.
Tôi không tin vào thuật bói toán như một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Nghi vấn
Does she practice divination regularly?
Cô ấy có thường xuyên thực hành bói toán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)