prolongation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolongation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kéo dài, sự gia hạn, sự làm cho dài thêm (về thời gian). Sự tiếp tục của cái gì đó trong một khoảng thời gian dài hơn dự kiến hoặc thông thường.
Definition (English Meaning)
The action of lengthening something in time; the continuation of something for a longer period of time than expected or usual.
Ví dụ Thực tế với 'Prolongation'
-
"The prolongation of the strike led to significant economic losses."
"Sự kéo dài của cuộc đình công đã dẫn đến những tổn thất kinh tế đáng kể."
-
"The doctor prescribed medication for the prolongation of his life."
"Bác sĩ kê đơn thuốc để kéo dài tuổi thọ của anh ấy."
-
"We are concerned about the prolongation of the economic recession."
"Chúng tôi lo ngại về sự kéo dài của cuộc suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prolongation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prolongation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prolongation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prolongation' thường được sử dụng để chỉ sự kéo dài của một sự kiện, tình trạng, hoặc khoảng thời gian. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với những từ như 'extension' hay 'continuation'. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: kéo dài tuổi thọ) hoặc tiêu cực (ví dụ: kéo dài sự đau khổ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Prolongation of’ được sử dụng để chỉ cái gì bị kéo dài ra. Ví dụ: 'the prolongation of the war' (sự kéo dài của cuộc chiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolongation'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will likely approve a prolongation of the project deadline.
|
Ủy ban có khả năng sẽ chấp thuận việc kéo dài thời hạn dự án. |
| Phủ định |
The company is not going to allow any further prolongation of the contract.
|
Công ty sẽ không cho phép bất kỳ sự gia hạn hợp đồng nào nữa. |
| Nghi vấn |
Will the prolongation of the negotiations lead to a peaceful resolution?
|
Liệu việc kéo dài các cuộc đàm phán có dẫn đến một giải pháp hòa bình không? |