(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prolongation
C1

prolongation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kéo dài sự gia hạn sự kéo dài thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolongation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kéo dài, sự gia hạn, sự làm cho dài thêm (về thời gian). Sự tiếp tục của cái gì đó trong một khoảng thời gian dài hơn dự kiến hoặc thông thường.

Definition (English Meaning)

The action of lengthening something in time; the continuation of something for a longer period of time than expected or usual.

Ví dụ Thực tế với 'Prolongation'

  • "The prolongation of the strike led to significant economic losses."

    "Sự kéo dài của cuộc đình công đã dẫn đến những tổn thất kinh tế đáng kể."

  • "The doctor prescribed medication for the prolongation of his life."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc để kéo dài tuổi thọ của anh ấy."

  • "We are concerned about the prolongation of the economic recession."

    "Chúng tôi lo ngại về sự kéo dài của cuộc suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prolongation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prolongation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extension(sự kéo dài)
continuation(sự tiếp tục)
lengthening(sự làm dài ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortening(sự rút ngắn)
abbreviation(sự rút gọn)
termination(sự kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

postponement(sự trì hoãn)
delay(sự chậm trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prolongation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prolongation' thường được sử dụng để chỉ sự kéo dài của một sự kiện, tình trạng, hoặc khoảng thời gian. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với những từ như 'extension' hay 'continuation'. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: kéo dài tuổi thọ) hoặc tiêu cực (ví dụ: kéo dài sự đau khổ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Prolongation of’ được sử dụng để chỉ cái gì bị kéo dài ra. Ví dụ: 'the prolongation of the war' (sự kéo dài của cuộc chiến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolongation'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee will likely approve a prolongation of the project deadline.
Ủy ban có khả năng sẽ chấp thuận việc kéo dài thời hạn dự án.
Phủ định
The company is not going to allow any further prolongation of the contract.
Công ty sẽ không cho phép bất kỳ sự gia hạn hợp đồng nào nữa.
Nghi vấn
Will the prolongation of the negotiations lead to a peaceful resolution?
Liệu việc kéo dài các cuộc đàm phán có dẫn đến một giải pháp hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)