postponement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postponement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoãn lại, sự trì hoãn; hành động dời một sự kiện hoặc hoạt động sang một thời điểm muộn hơn.
Definition (English Meaning)
The act of delaying or putting off something to a later time; the state of being postponed.
Ví dụ Thực tế với 'Postponement'
-
"The postponement of the vote was due to the speaker's illness."
"Sự hoãn bỏ phiếu là do chủ tịch quốc hội bị ốm."
-
"The game suffered a postponement due to bad weather."
"Trận đấu đã bị hoãn lại do thời tiết xấu."
-
"We are announcing the postponement of the project launch."
"Chúng tôi xin thông báo việc hoãn ra mắt dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postponement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: postponement
- Verb: postpone
- Adjective: postponable (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postponement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'postponement' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, nhấn mạnh tính chất có kế hoạch và có thể có lí do cụ thể của việc hoãn. Khác với 'delay' (sự chậm trễ) mang tính chung chung hơn và có thể do nhiều nguyên nhân khách quan hoặc chủ quan, 'postponement' thường là một quyết định có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'postponement of' để chỉ đối tượng bị hoãn (ví dụ: 'postponement of the meeting'). Sử dụng 'postponement until' để chỉ thời điểm mà sự kiện được hoãn đến (ví dụ: 'postponement until next week'). Sử dụng 'postponement to' cũng tương tự như 'postponement until', tuy nhiên 'to' thường được dùng với một mốc thời gian cụ thể (ví dụ: 'postponement to January 1st').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postponement'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The postponement of the meeting caused inconvenience to many attendees.
|
Sự trì hoãn cuộc họp gây bất tiện cho nhiều người tham dự. |
| Phủ định |
There was no postponement of the event, despite the bad weather.
|
Không có sự trì hoãn nào của sự kiện, mặc dù thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Was the postponement of the project due to a lack of funding?
|
Có phải sự trì hoãn của dự án là do thiếu vốn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will be postponing the decision until next week's meeting.
|
Ủy ban sẽ hoãn quyết định đến cuộc họp tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be postponing the announcement any further; it's scheduled for tomorrow.
|
Họ sẽ không hoãn thông báo thêm nữa; nó được lên lịch cho ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the company be postponing the product launch due to the recent setbacks?
|
Liệu công ty có hoãn việc ra mắt sản phẩm do những trở ngại gần đây không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were postponing the meeting because the CEO was traveling.
|
Họ đang hoãn cuộc họp vì Giám đốc điều hành đang đi công tác. |
| Phủ định |
I was not postponing my trip, even though the weather was terrible.
|
Tôi đã không hoãn chuyến đi của mình, mặc dù thời tiết rất tệ. |
| Nghi vấn |
Were you postponing the announcement due to the ongoing investigation?
|
Bạn có đang hoãn thông báo do cuộc điều tra đang diễn ra không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to postpone the meeting every week due to budget issues.
|
Công ty đã từng hoãn cuộc họp mỗi tuần vì vấn đề ngân sách. |
| Phủ định |
They didn't use to postpone important decisions; now they do it all the time.
|
Họ đã từng không hoãn các quyết định quan trọng; bây giờ họ làm điều đó liên tục. |
| Nghi vấn |
Did they use to postpone the project deadline when you worked there?
|
Họ đã từng hoãn thời hạn dự án khi bạn làm việc ở đó phải không? |