(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prominent individual
C1

prominent individual

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật nổi bật người có tiếng tăm nhân vật tầm cỡ nhân vật quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominent individual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nổi tiếng, quan trọng và có ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A well-known and important person.

Ví dụ Thực tế với 'Prominent individual'

  • "She is a prominent individual in the field of medicine."

    "Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực y học."

  • "A prominent individual was invited to speak at the conference."

    "Một nhân vật nổi tiếng đã được mời phát biểu tại hội nghị."

  • "He is a prominent individual in the local community."

    "Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prominent individual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prominent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

notable person(người đáng chú ý)
leading figure(nhân vật hàng đầu)
influential person(người có ảnh hưởng)
celebrated person(người được ca ngợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant person(người không quan trọng)
obscure person(người ít ai biết đến)

Từ liên quan (Related Words)

public figure(nhân vật của công chúng)
dignitary(nhân vật cấp cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Prominent individual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có vị trí cao trong xã hội, được nhiều người biết đến và có tầm ảnh hưởng lớn. 'Prominent' nhấn mạnh sự nổi bật và dễ nhận thấy, có thể do thành tích, địa vị, hoặc tầm ảnh hưởng của họ. Cần phân biệt với 'famous' (nổi tiếng) - có thể chỉ đơn giản là được nhiều người biết đến, không nhất thiết có địa vị hay tầm ảnh hưởng; và 'important' (quan trọng) - có thể quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể nhưng không nhất thiết được nhiều người biết đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominent individual'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a prominent individual in the field of medicine last year.
Cô ấy là một cá nhân nổi bật trong lĩnh vực y học năm ngoái.
Phủ định
He didn't become a prominent individual until after he published his groundbreaking research.
Anh ấy đã không trở thành một cá nhân nổi bật cho đến sau khi anh ấy công bố nghiên cứu đột phá của mình.
Nghi vấn
Did she remain a prominent individual after the scandal?
Cô ấy có còn là một cá nhân nổi bật sau vụ bê bối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)