dignitary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignitary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được coi là quan trọng do có cấp bậc hoặc chức vụ cao.
Definition (English Meaning)
A person considered to be important because of high rank or office.
Ví dụ Thực tế với 'Dignitary'
-
"Several foreign dignitaries attended the ceremony."
"Một vài vị khách quan trọng nước ngoài đã tham dự buổi lễ."
-
"The President welcomed the visiting dignitaries at the airport."
"Tổng thống đã chào đón các vị khách quan trọng đến thăm tại sân bay."
-
"Security was tight as the dignitary arrived."
"An ninh được thắt chặt khi vị khách quan trọng đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dignitary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dignitary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dignitary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dignitary' thường được dùng để chỉ những người có vị trí cao trong chính phủ, tôn giáo, hoặc các tổ chức quan trọng khác. Nó nhấn mạnh sự trang trọng và tầm quan trọng của người đó. Khác với 'official', chỉ đơn giản là người có chức vụ, 'dignitary' mang ý nghĩa tôn trọng và địa vị cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dignitary to' thường được sử dụng để chỉ người đại diện cho một quốc gia, tổ chức khi đến thăm một nơi nào đó. Ví dụ: 'a dignitary to the United Nations'. 'Dignitary from' thường được sử dụng để chỉ người đến từ một quốc gia, tổ chức nào đó. Ví dụ: 'a dignitary from France'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignitary'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president greeted the visiting dignitary warmly.
|
Tổng thống chào đón nhà lãnh đạo cấp cao đến thăm một cách nồng nhiệt. |
| Phủ định |
The protesters did not recognize the dignitary's authority.
|
Những người biểu tình không công nhận quyền lực của nhà lãnh đạo cấp cao. |
| Nghi vấn |
Did the dignitary address the concerns of the local community?
|
Vị lãnh đạo cấp cao có giải quyết những lo ngại của cộng đồng địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security team had been more vigilant, the dignitary would have arrived safely.
|
Nếu đội an ninh cảnh giác hơn, vị nguyên thủ đã đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
If the protocol hadn't been strictly followed, the dignitary might not have felt as respected.
|
Nếu nghi thức không được tuân thủ nghiêm ngặt, vị nguyên thủ có lẽ đã không cảm thấy được tôn trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the negotiation have proceeded more smoothly if the dignitary had been present?
|
Cuộc đàm phán có diễn ra suôn sẻ hơn không nếu vị nguyên thủ có mặt? |