(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protrusion
C1

protrusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

chỗ lồi phần nhô ra vật nhô ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protrusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật gì đó nhô ra khỏi một bề mặt hoặc cơ thể.

Definition (English Meaning)

Something that sticks out from a surface or body.

Ví dụ Thực tế với 'Protrusion'

  • "The doctor noticed a strange protrusion on the patient's skin."

    "Bác sĩ nhận thấy một chỗ lồi lạ trên da của bệnh nhân."

  • "The rock had a sharp protrusion that could be dangerous."

    "Tảng đá có một phần nhô ra sắc nhọn có thể gây nguy hiểm."

  • "He tried to file down the metal protrusion."

    "Anh ấy cố gắng giũa phần kim loại nhô ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protrusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protrusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bulge(chỗ phình ra)
bump(chỗ u lên)
projection(vật nhô ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

indentation(chỗ lõm vào)
depression(vùng trũng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Protrusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protrusion' thường được dùng để mô tả một phần nhô ra một cách bất thường hoặc không mong muốn. Nó mang tính chất vật lý, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy được. Khác với 'projection' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những phần nhô ra có chủ ý hoặc được thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Protrusion of' dùng để chỉ cái gì đó nhô ra là một phần của vật lớn hơn. Ví dụ: 'a protrusion of bone'. 'Protrusion from' nhấn mạnh vào việc nhô ra khỏi một bề mặt. Ví dụ: 'a protrusion from the wall'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protrusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)