hernia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hernia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thoát vị, tình trạng một bộ phận của cơ quan bị di lệch và nhô ra ngoài thành khoang chứa nó.
Definition (English Meaning)
A condition in which part of an organ is displaced and protrudes through the wall of the cavity containing it.
Ví dụ Thực tế với 'Hernia'
-
"He had surgery to repair a hernia."
"Anh ấy đã phẫu thuật để sửa chữa một chỗ thoát vị."
-
"An inguinal hernia is a common problem in men."
"Thoát vị bẹn là một vấn đề phổ biến ở nam giới."
-
"The doctor diagnosed him with a hiatal hernia."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị thoát vị hoành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hernia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hernia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hernia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thoát vị xảy ra khi một cơ quan hoặc mô chui qua một điểm yếu trong cơ hoặc mô xung quanh nó. Thoát vị phổ biến nhất xảy ra ở bụng, nhưng cũng có thể xảy ra ở bẹn, đùi và rốn. Có nhiều loại thoát vị khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và triệu chứng riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hernia in": Mô tả vị trí của thoát vị (ví dụ: hernia in the groin). "Hernia of": Mô tả cơ quan bị thoát vị (ví dụ: hernia of the stomach).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hernia'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that he had a hernia and needed surgery.
|
Bác sĩ nói rằng anh ấy bị thoát vị và cần phẫu thuật. |
| Phủ định |
She told me that she did not have a hernia.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không bị thoát vị. |
| Nghi vấn |
He asked if I had ever experienced the symptoms of a hernia.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng trải qua các triệu chứng của thoát vị chưa. |