(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protuberance
C1

protuberance

noun

Nghĩa tiếng Việt

chỗ lồi u lồi mấu lồi vầng (nhật hoa - thiên văn học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protuberance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật gì đó nhô ra; chỗ lồi, cục u hoặc chỗ sưng.

Definition (English Meaning)

Something that protrudes; a bulge, knob, or swelling.

Ví dụ Thực tế với 'Protuberance'

  • "The rock had a strange protuberance that looked like a face."

    "Tảng đá có một chỗ lồi kỳ lạ trông giống như một khuôn mặt."

  • "There was a bony protuberance on his forehead."

    "Có một chỗ lồi xương trên trán anh ta."

  • "Solar protuberances are often visible during a total eclipse."

    "Vầng nhật hoa thường có thể nhìn thấy trong nhật thực toàn phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protuberance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protuberance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bulge(chỗ phình, chỗ lồi)
lump(cục, u)
swelling(chỗ sưng)
projection(sự nhô ra, phần nhô ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

depression(chỗ lõm)
indentation(vết lõm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Thiên văn học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Protuberance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protuberance' thường được dùng để chỉ những phần nhô ra một cách rõ ràng và có thể nhìn thấy được. Nó có thể ám chỉ những cấu trúc tự nhiên (như cục u trên cơ thể, mỏm đá) hoặc nhân tạo. Khác với 'bump' (va chạm, cục u nhỏ do va chạm) thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tạm thời, 'protuberance' trung tính hơn và chỉ đơn giản mô tả hình dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in of

'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí của vật nhô ra so với bề mặt khác (ví dụ: 'a protuberance on the skin'). 'In' có thể dùng khi nói về sự tồn tại của phần nhô ra trong một khu vực (ví dụ: 'protuberances in the rock formation'). 'Of' thường theo sau là một danh từ chỉ loại (ví dụ: 'a protuberance of bone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protuberance'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sculptor had planned the statue more carefully, the protuberance on the shoulder wouldn't be so noticeable now.
Nếu nhà điêu khắc đã lên kế hoạch cho bức tượng cẩn thận hơn, phần lồi ra trên vai sẽ không quá lộ như bây giờ.
Phủ định
If she hadn't tripped over that protuberance in the sidewalk, she wouldn't be in pain now.
Nếu cô ấy không vấp phải chỗ lồi ra trên vỉa hè đó, cô ấy sẽ không bị đau bây giờ.
Nghi vấn
If the architect had listened to the engineer's concerns, would that protuberance on the building be such a safety hazard now?
Nếu kiến trúc sư đã lắng nghe những lo ngại của kỹ sư, thì phần lồi ra trên tòa nhà có còn là một mối nguy hiểm về an toàn như bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rock formation had a smaller protuberance, it would be easier to climb.
Nếu sự hình thành đá có một phần lồi ra nhỏ hơn, thì sẽ dễ leo hơn.
Phủ định
If the skin weren't sensitive, a protuberance wouldn't cause so much discomfort.
Nếu da không nhạy cảm, một chỗ lồi sẽ không gây ra nhiều khó chịu đến vậy.
Nghi vấn
Would the sculpture look more balanced if the protuberance were removed?
Liệu tác phẩm điêu khắc có trông cân đối hơn nếu phần lồi ra được loại bỏ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that rock didn't have such a noticeable protuberance; it makes it hard to climb.
Tôi ước tảng đá đó không có chỗ lồi ra dễ thấy như vậy; nó làm cho việc leo trèo trở nên khó khăn.
Phủ định
If only the sculptor hadn't added that protuberance to the statue; it would have looked so much better.
Giá mà nhà điêu khắc đã không thêm chỗ lồi đó vào bức tượng; trông nó đã đẹp hơn rất nhiều.
Nghi vấn
If only there weren't a protuberance there, would we be able to fit the furniture?
Nếu không có chỗ lồi ở đó, liệu chúng ta có thể kê vừa đồ đạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)