solar prominence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar prominence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc khí lớn, sáng, kéo dài ra từ bề mặt Mặt Trời, thường có hình dạng vòng cung.
Definition (English Meaning)
A large, bright, gaseous feature extending outward from the Sun's surface, often in a loop shape.
Ví dụ Thực tế với 'Solar prominence'
-
"Scientists study solar prominences to understand the Sun's magnetic activity."
"Các nhà khoa học nghiên cứu nhật hoa để hiểu hoạt động từ tính của Mặt Trời."
-
"The solar prominence was captured in stunning detail by the space telescope."
"Nhật hoa đã được ghi lại một cách chi tiết đáng kinh ngạc bởi kính viễn vọng không gian."
-
"Solar prominences are often associated with coronal mass ejections."
"Nhật hoa thường liên quan đến sự phóng xạ khối vành nhật hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar prominence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar prominence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar prominence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Solar prominences là hiện tượng rất lớn, có thể kéo dài hàng trăm ngàn kilomet vào không gian. Chúng được hình thành từ plasma, một trạng thái vật chất ion hóa của khí. 'Filament' là một solar prominence khi nhìn từ trên xuống, nghĩa là nhìn trực tiếp vào bề mặt Mặt Trời. Về bản chất, chúng là cùng một hiện tượng, chỉ khác nhau về góc nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Solar prominences occur *in* the corona.' 'We observe solar prominences *on* the Sun.' 'Plasma erupts *from* solar prominences.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar prominence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because solar prominences are so large, they can be easily observed during a total solar eclipse.
|
Bởi vì các nhật hoa rất lớn, chúng có thể dễ dàng được quan sát trong suốt nhật thực toàn phần. |
| Phủ định |
Although solar prominences are impressive, they do not affect Earth as much as solar flares do.
|
Mặc dù các nhật hoa rất ấn tượng, chúng không ảnh hưởng đến Trái Đất nhiều như các vụ phun trào mặt trời. |
| Nghi vấn |
If solar prominences are always cooler than the surrounding corona, why are they so bright?
|
Nếu các nhật hoa luôn lạnh hơn vành nhật hoa xung quanh, tại sao chúng lại sáng như vậy? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a solar prominence is a large, bright feature extending outward from the Sun's surface is well-documented.
|
Việc nhật hoa biểu là một đặc điểm lớn, sáng kéo dài ra từ bề mặt Mặt Trời là điều được ghi chép đầy đủ. |
| Phủ định |
It's not obvious whether a solar prominence will erupt or remain stable.
|
Không rõ liệu một nhật hoa biểu sẽ phun trào hay duy trì ổn định. |
| Nghi vấn |
What causes a solar prominence to form remains a subject of ongoing research.
|
Điều gì gây ra sự hình thành của một nhật hoa biểu vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had not studied solar prominences so diligently, we would not understand their impact on space weather today.
|
Nếu các nhà khoa học đã không nghiên cứu nhật hoa một cách siêng năng như vậy, chúng ta sẽ không hiểu được tác động của chúng đối với thời tiết không gian ngày nay. |
| Phủ định |
If the solar prominence weren't so large, it might not have disrupted satellite communications so severely yesterday.
|
Nếu nhật hoa không lớn như vậy, nó có lẽ đã không gây gián đoạn thông tin liên lạc vệ tinh nghiêm trọng đến vậy vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If NASA had detected a massive solar prominence earlier, could they have prevented the widespread power outage?
|
Nếu NASA đã phát hiện ra một nhật hoa lớn sớm hơn, họ có thể đã ngăn chặn được sự cố mất điện trên diện rộng không? |