proximate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proximate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
rất gần về không gian hoặc thời gian
Definition (English Meaning)
very near in space or time
Ví dụ Thực tế với 'Proximate'
-
"The proximate cause of the accident was driver error."
"Nguyên nhân trực tiếp gây ra tai nạn là lỗi của người lái xe."
-
"The school is in the proximate vicinity of the park."
"Trường học nằm ở vùng lân cận công viên."
-
"We need to identify the proximate cause of the problem before we can fix it."
"Chúng ta cần xác định nguyên nhân trực tiếp của vấn đề trước khi có thể giải quyết nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proximate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: proximate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proximate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proximate' thường được dùng để chỉ sự gần gũi về mặt vật lý, thời gian hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh tính trực tiếp và gần kề của sự vật, sự việc. So sánh với 'near': 'proximate' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật. 'Close' có thể ám chỉ sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ, điều mà 'proximate' không bao hàm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'proximate to' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời điểm gần với một cái gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proximate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.