prune
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quả mận khô.
Definition (English Meaning)
A dried plum.
Ví dụ Thực tế với 'Prune'
-
"I added some prunes to my oatmeal."
"Tôi đã thêm một vài quả mận khô vào cháo yến mạch của mình."
-
"He prunes the trees every year to ensure a good crop."
"Anh ấy cắt tỉa cây hàng năm để đảm bảo một vụ mùa tốt."
-
"The airline is pruning its unprofitable routes."
"Hãng hàng không đang cắt giảm các tuyến đường không sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quả mận khô, sự cắt tỉa
- Verb: cắt tỉa, cắt xén, loại bỏ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong nấu ăn và làm bánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prune'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener, who meticulously prunes the roses, always wins the gardening competition.
|
Người làm vườn, người tỉ mỉ cắt tỉa hoa hồng, luôn thắng cuộc thi làm vườn. |
| Phủ định |
The old apple tree, which wasn't pruned last year, isn't bearing much fruit this season.
|
Cây táo già, cái mà không được cắt tỉa năm ngoái, không có nhiều quả vào mùa này. |
| Nghi vấn |
Is this the orchard where the farmer prunes his trees every winter?
|
Đây có phải là vườn cây ăn quả nơi người nông dân cắt tỉa cây của mình mỗi mùa đông không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gardening requires dedication: we must prune the roses regularly to encourage new growth.
|
Làm vườn đòi hỏi sự tận tâm: chúng ta phải cắt tỉa hoa hồng thường xuyên để khuyến khích sự phát triển mới. |
| Phủ định |
He doesn't like dried fruit: he doesn't eat prunes, raisins, or apricots.
|
Anh ấy không thích trái cây sấy khô: anh ấy không ăn mận khô, nho khô hoặc mơ. |
| Nghi vấn |
Does she prune the fruit trees annually: or does she let them grow wild?
|
Cô ấy có cắt tỉa cây ăn quả hàng năm không: hay cô ấy để chúng mọc hoang? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Prune the roses in the garden.
|
Hãy cắt tỉa hoa hồng trong vườn. |
| Phủ định |
Don't prune the tree too early.
|
Đừng cắt tỉa cây quá sớm. |
| Nghi vấn |
Do prune those dead branches to encourage new growth.
|
Hãy cắt tỉa những cành chết đó để khuyến khích sự phát triển mới. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had pruned the roses last week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tỉa những cây hoa hồng vào tuần trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not prune the tree because it was too young.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tỉa cái cây vì nó còn quá nhỏ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever eaten a prune before.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng ăn quả mận khô trước đây chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He prunes the roses every spring, doesn't he?
|
Anh ấy cắt tỉa hoa hồng mỗi mùa xuân, phải không? |
| Phủ định |
They haven't pruned the apple tree yet, have they?
|
Họ vẫn chưa tỉa cây táo, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't prune that branch, would you?
|
Bạn sẽ không cắt tỉa cành đó, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new gardener arrives, the old one will have been pruning the roses for three hours.
|
Trước khi người làm vườn mới đến, người làm vườn cũ sẽ đã cắt tỉa hoa hồng được ba tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been pruning the plum trees; she's allergic to them.
|
Cô ấy sẽ không cắt tỉa cây mận đâu; cô ấy bị dị ứng với chúng. |
| Nghi vấn |
Will they have been pruning the orchard all day when the storm hits?
|
Liệu họ sẽ đã cắt tỉa vườn cây cả ngày khi cơn bão ập đến? |