(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultivate
B2

cultivate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

vun trồng bồi dưỡng trau dồi phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cày cấy, vun trồng đất đai để trồng trọt hoặc làm vườn.

Definition (English Meaning)

To prepare and use land for crops or gardening.

Ví dụ Thực tế với 'Cultivate'

  • "Farmers cultivate the land to grow crops."

    "Nông dân cày cấy đất đai để trồng trọt."

  • "We need to cultivate new markets for our products."

    "Chúng ta cần khai thác những thị trường mới cho sản phẩm của mình."

  • "It's important to cultivate a positive attitude."

    "Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng một thái độ tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng)
ignore(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

harvest(thu hoạch)
plant(trồng)
soil(đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Cultivate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ việc chuẩn bị đất và gieo trồng cây cối. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là phát triển, trau dồi một kỹ năng, phẩm chất, hoặc mối quan hệ nào đó. So với 'grow', 'cultivate' nhấn mạnh hơn vào quá trình chăm sóc và nỗ lực để đạt được kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'cultivate in' thường được sử dụng để chỉ việc trồng một loại cây cụ thể trong một môi trường hoặc điều kiện nhất định. 'cultivate with' có thể chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể để cày cấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)