puerile
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puerile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngớ ngẩn và non nớt, đặc biệt theo cách gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
Silly and immature, especially in a way that is annoying.
Ví dụ Thực tế với 'Puerile'
-
"I thought the movie's humour was rather puerile."
"Tôi thấy sự hài hước trong bộ phim khá là trẻ con."
-
"His puerile jokes offended many people."
"Những trò đùa trẻ con của anh ta đã xúc phạm nhiều người."
-
"The candidate's puerile behaviour during the debate was embarrassing."
"Hành vi trẻ con của ứng cử viên trong cuộc tranh luận thật đáng xấu hổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puerile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: puerile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puerile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "puerile" thường dùng để miêu tả những hành vi, trò đùa, hoặc ý tưởng ngốc nghếch, trẻ con một cách tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu trưởng thành và thiếu nghiêm túc. Khác với 'childish' mang nghĩa đơn thuần là 'trẻ con', 'puerile' mang ý nghĩa chê bai, phê phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puerile'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian, whose jokes were puerile, failed to impress the sophisticated audience.
|
Diễn viên hài, người mà những câu chuyện cười của anh ta ngớ ngẩn, đã không gây ấn tượng với khán giả tinh tế. |
| Phủ định |
The lecture, which was intended to be profound, did not contain any puerile jokes that would offend anyone.
|
Bài giảng, vốn được dự định là sâu sắc, không chứa bất kỳ trò đùa ngớ ngẩn nào có thể xúc phạm bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Is there any subject, which when discussed results in puerile arguments, that should be avoided at family gatherings?
|
Có chủ đề nào, khi được thảo luận dẫn đến những tranh cãi ngớ ngẩn, nên tránh tại các buổi họp mặt gia đình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was behaving in a puerile manner during the serious meeting.
|
Anh ấy đã cư xử một cách trẻ con trong cuộc họp quan trọng. |
| Phủ định |
They were not making puerile jokes at the funeral; they were being respectful.
|
Họ đã không pha trò trẻ con tại đám tang; họ đã cư xử tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Were you engaging in puerile antics while the teacher was out of the room?
|
Bạn có tham gia vào những trò hề trẻ con khi giáo viên ra khỏi phòng không? |