pure science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học thuần túy, khoa học cơ bản là ngành khoa học tập trung vào việc khám phá và hiểu các nguyên tắc, lý thuyết và quy luật cơ bản của tự nhiên, không quan tâm đến các ứng dụng thực tế.
Definition (English Meaning)
Science concerned with the discovery and understanding of fundamental principles, theories, and laws of nature, without regard to practical applications.
Ví dụ Thực tế với 'Pure science'
-
"Many technological advancements are based on discoveries made in pure science."
"Nhiều tiến bộ công nghệ dựa trên những khám phá được thực hiện trong khoa học thuần túy."
-
"Universities often prioritize research in pure science to advance human knowledge."
"Các trường đại học thường ưu tiên nghiên cứu khoa học thuần túy để nâng cao kiến thức của nhân loại."
-
"The pursuit of pure science can lead to unexpected breakthroughs."
"Việc theo đuổi khoa học thuần túy có thể dẫn đến những đột phá bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pure science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pure science
- Adjective: pure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pure science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa học thuần túy tập trung vào việc mở rộng kiến thức và hiểu biết, trái ngược với khoa học ứng dụng, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế. Đôi khi được gọi là 'khoa học cơ bản' hoặc 'khoa học lý thuyết'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure science'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pure science, unlike applied science, focuses on expanding knowledge, and it often leads to unexpected discoveries.
|
Khoa học thuần túy, không giống như khoa học ứng dụng, tập trung vào việc mở rộng kiến thức, và nó thường dẫn đến những khám phá bất ngờ. |
| Phủ định |
Without pure research, technological advancements would stagnate, and society would be less innovative.
|
Nếu không có nghiên cứu thuần túy, những tiến bộ công nghệ sẽ trì trệ, và xã hội sẽ kém đổi mới hơn. |
| Nghi vấn |
Considering the long-term benefits, is pure science, with its emphasis on fundamental principles, truly less valuable than applied research?
|
Xét đến những lợi ích lâu dài, liệu khoa học thuần túy, với sự nhấn mạnh vào các nguyên tắc cơ bản, có thực sự ít giá trị hơn so với nghiên cứu ứng dụng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists conduct pure science research to expand our understanding of the universe.
|
Các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu khoa học thuần túy để mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. |
| Phủ định |
Many applied researchers do not focus on pure science, but rather on practical applications.
|
Nhiều nhà nghiên cứu ứng dụng không tập trung vào khoa học thuần túy, mà tập trung vào các ứng dụng thực tế. |
| Nghi vấn |
Does pure science always lead to immediate technological advancements?
|
Liệu khoa học thuần túy có luôn dẫn đến những tiến bộ công nghệ ngay lập tức không? |