theoretical science
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học tập trung vào các khái niệm, nguyên tắc hoặc ý tưởng trừu tượng, trái ngược với các ứng dụng thực tế hoặc thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
Science that deals with abstract concepts, principles, or ideas, as opposed to practical applications or experimentation.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical science'
-
"Theoretical science provides the foundation for technological advancements."
"Khoa học lý thuyết cung cấp nền tảng cho những tiến bộ công nghệ."
-
"String theory is a branch of theoretical science that attempts to unify all the fundamental forces of nature."
"Lý thuyết dây là một nhánh của khoa học lý thuyết, cố gắng thống nhất tất cả các lực cơ bản của tự nhiên."
-
"Theoretical science often requires a strong understanding of mathematics and logic."
"Khoa học lý thuyết thường đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về toán học và logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theoretical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất trừu tượng, dựa trên lý thuyết của một lĩnh vực khoa học. Nó thường được sử dụng để phân biệt với khoa học ứng dụng (applied science) hoặc khoa học thực nghiệm (experimental science). Trong khi khoa học ứng dụng tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, và khoa học thực nghiệm tập trung vào việc kiểm chứng giả thuyết thông qua thí nghiệm, khoa học lý thuyết tập trung vào việc xây dựng các mô hình và lý thuyết để giải thích thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.