purport
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purport'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tuyên bố, có vẻ như, giả vờ là, mang ý nghĩa là
Definition (English Meaning)
to claim to be or do something, even if this is not always true
Ví dụ Thực tế với 'Purport'
-
"The document purports to be a genuine historical record."
"Tài liệu này tuyên bố là một bản ghi lịch sử xác thực."
-
"He purports to be an expert in the field."
"Anh ta tự xưng là một chuyên gia trong lĩnh vực này."
-
"The book purports to tell the true story of the event."
"Cuốn sách tuyên bố kể lại câu chuyện có thật về sự kiện đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purport'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purport
- Verb: purport
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purport'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'purport' thường được sử dụng khi nghi ngờ về tính xác thực hoặc tính đúng đắn của một tuyên bố hoặc hành động. Nó ngụ ý rằng điều được tuyên bố có thể không hoàn toàn đúng sự thật. So sánh với 'claim': 'claim' trung tính hơn, chỉ đơn giản là tuyên bố điều gì đó là đúng. 'Purport' mang sắc thái hoài nghi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Purport to be' được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó giả vờ là một người hoặc vật gì đó. 'Purport to do' được sử dụng để diễn tả việc ai đó tuyên bố sẽ làm một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purport'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy purporting to be experts in the field.
|
Họ thích tỏ ra là chuyên gia trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
He avoids purporting any knowledge of the sensitive topic.
|
Anh ta tránh tỏ ra có bất kỳ kiến thức nào về chủ đề nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Do you mind not purporting false information during the presentation?
|
Bạn có phiền không nếu không đưa ra thông tin sai lệch trong buổi thuyết trình? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the document purports to be a confession from the thief.
|
Ồ, tài liệu này được cho là lời thú tội của tên trộm. |
| Phủ định |
Oh, the evidence does not purport to show any wrongdoing.
|
Ồ, bằng chứng không cho thấy bất kỳ hành vi sai trái nào. |
| Nghi vấn |
Hey, does this letter purport to be from the CEO?
|
Này, lá thư này có được cho là từ CEO không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document may purport to be a contract, but it lacks key elements.
|
Tài liệu có thể được cho là một hợp đồng, nhưng nó thiếu các yếu tố quan trọng. |
| Phủ định |
The witness couldn't purport to know the suspect's whereabouts.
|
Nhân chứng không thể cho rằng mình biết chỗ ở của nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Could the evidence purport to show his innocence?
|
Liệu bằng chứng có thể được cho là để chứng minh sự vô tội của anh ta không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document purports to be official, doesn't it?
|
Tài liệu này được cho là chính thức, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't purport to be an expert on the subject, does she?
|
Cô ấy không tự nhận là một chuyên gia về chủ đề này, phải không? |
| Nghi vấn |
The study purported to show significant results, didn't it?
|
Nghiên cứu được cho là đã cho thấy những kết quả đáng kể, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document is going to purport to be a genuine historical record.
|
Tài liệu đó sẽ được cho là một bản ghi lịch sử xác thực. |
| Phủ định |
She isn't going to purport to have any knowledge of the incident.
|
Cô ấy sẽ không cho rằng mình có bất kỳ kiến thức nào về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Are they going to purport that they were acting under orders?
|
Họ có định cho rằng họ hành động theo lệnh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document purports to be a historical record.
|
Tài liệu được cho là một bản ghi lịch sử. |
| Phủ định |
He does not purport to be an expert in this field.
|
Anh ấy không tự nhận mình là chuyên gia trong lĩnh vực này. |
| Nghi vấn |
Does she purport to have witnessed the event?
|
Cô ấy có cho rằng mình đã chứng kiến sự kiện đó không? |