(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allege
C1

allege

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cáo buộc tố cáo cho rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố điều gì đó là sự thật nhưng không đưa ra bằng chứng.

Definition (English Meaning)

To state something as a fact but without giving proof.

Ví dụ Thực tế với 'Allege'

  • "He is alleged to have stolen the money."

    "Anh ta bị cáo buộc đã ăn cắp tiền."

  • "She is alleged to have been involved in the conspiracy."

    "Cô ta bị cáo buộc có liên quan đến âm mưu."

  • "The newspaper alleged that the mayor had accepted bribes."

    "Tờ báo cáo buộc rằng thị trưởng đã nhận hối lộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allege'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prove(chứng minh)
verify(xác minh)
substantiate(chứng thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Allege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allege' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc báo chí khi tường thuật về một cáo buộc chưa được chứng minh. Nó thể hiện sự hoài nghi và cho thấy rằng người nói không nhất thiết tin vào cáo buộc đó. Khác với 'claim' (khẳng định), 'allege' mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường liên quan đến những hành vi sai trái, phạm tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

allege to: thường đi kèm với một hành động hoặc phẩm chất. allege that: giới thiệu một mệnh đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allege'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)