(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quadrupedal
C1

quadrupedal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bốn chân di chuyển bằng bốn chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quadrupedal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bốn chân; di chuyển bằng bốn chân.

Definition (English Meaning)

Having four feet

Ví dụ Thực tế với 'Quadrupedal'

  • "Horses are quadrupedal animals."

    "Ngựa là động vật bốn chân."

  • "The cheetah is a quadrupedal predator."

    "Báo gê-pa là một loài động vật ăn thịt bốn chân."

  • "Quadrupedal locomotion is common among mammals."

    "Sự di chuyển bằng bốn chân là phổ biến ở động vật có vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quadrupedal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: quadrupedal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bipedal(hai chân)
mammal(động vật có vú)
vertebrate(động vật có xương sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Quadrupedal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quadrupedal' mô tả những động vật đi lại bằng bốn chi. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và mang tính chuyên môn hơn so với các từ thông dụng như 'four-legged'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quadrupedal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)