quadrupedal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quadrupedal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bốn chân; di chuyển bằng bốn chân.
Definition (English Meaning)
Having four feet
Ví dụ Thực tế với 'Quadrupedal'
-
"Horses are quadrupedal animals."
"Ngựa là động vật bốn chân."
-
"The cheetah is a quadrupedal predator."
"Báo gê-pa là một loài động vật ăn thịt bốn chân."
-
"Quadrupedal locomotion is common among mammals."
"Sự di chuyển bằng bốn chân là phổ biến ở động vật có vú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quadrupedal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quadrupedal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quadrupedal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quadrupedal' mô tả những động vật đi lại bằng bốn chi. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và mang tính chuyên môn hơn so với các từ thông dụng như 'four-legged'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quadrupedal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.