(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualifiedly
C1

qualifiedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có điều kiện ở một mức độ nào đó (nhưng không hoàn toàn) với những dè dặt nhất định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualifiedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có điều kiện; với sự dè dặt hoặc giới hạn.

Definition (English Meaning)

In a qualified manner; with reservations or limitations.

Ví dụ Thực tế với 'Qualifiedly'

  • "I can qualifiedly recommend this product, but only if you're willing to overlook some minor flaws."

    "Tôi có thể giới thiệu sản phẩm này một cách có điều kiện, nhưng chỉ khi bạn sẵn lòng bỏ qua một vài lỗi nhỏ."

  • "He qualifiedly agreed to the proposal, expressing concerns about the budget."

    "Anh ấy đồng ý với đề xuất một cách có điều kiện, bày tỏ lo ngại về ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualifiedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: qualifiedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conditionally(có điều kiện)
partially(một phần)
to a limited extent(ở một mức độ hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

absolutely(tuyệt đối)
completely(hoàn toàn)
unconditionally(vô điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

reservation(sự dè dặt)
limitation(giới hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Qualifiedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó đúng hoặc được chấp nhận, nhưng không hoàn toàn hoặc không phải trong mọi trường hợp. Nó hàm ý rằng có những yếu tố cần cân nhắc hoặc những ngoại lệ cần lưu ý. So với 'absolutely' (tuyệt đối) hoặc 'completely' (hoàn toàn), 'qualifiedly' mang sắc thái thận trọng và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualifiedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)