qualifiedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualifiedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có điều kiện; với sự dè dặt hoặc giới hạn.
Definition (English Meaning)
In a qualified manner; with reservations or limitations.
Ví dụ Thực tế với 'Qualifiedly'
-
"I can qualifiedly recommend this product, but only if you're willing to overlook some minor flaws."
"Tôi có thể giới thiệu sản phẩm này một cách có điều kiện, nhưng chỉ khi bạn sẵn lòng bỏ qua một vài lỗi nhỏ."
-
"He qualifiedly agreed to the proposal, expressing concerns about the budget."
"Anh ấy đồng ý với đề xuất một cách có điều kiện, bày tỏ lo ngại về ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualifiedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: qualifiedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualifiedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó đúng hoặc được chấp nhận, nhưng không hoàn toàn hoặc không phải trong mọi trường hợp. Nó hàm ý rằng có những yếu tố cần cân nhắc hoặc những ngoại lệ cần lưu ý. So với 'absolutely' (tuyệt đối) hoặc 'completely' (hoàn toàn), 'qualifiedly' mang sắc thái thận trọng và chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualifiedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.