unconditionally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô điều kiện; tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
Without conditions or limitations; absolutely.
Ví dụ Thực tế với 'Unconditionally'
-
"I love you unconditionally."
"Tôi yêu bạn vô điều kiện."
-
"She supported him unconditionally."
"Cô ấy ủng hộ anh ấy vô điều kiện."
-
"The organization provides aid unconditionally to anyone in need."
"Tổ chức cung cấp viện trợ vô điều kiện cho bất kỳ ai có nhu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unconditionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconditionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện mà không có bất kỳ điều kiện hoặc hạn chế nào. Nó thường mang ý nghĩa về sự chấp nhận, tin tưởng, hoặc yêu thương hoàn toàn. So với 'absolutely', 'unconditionally' nhấn mạnh vào việc không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào, trong khi 'absolutely' chỉ đơn thuần thể hiện sự chắc chắn hoặc hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditionally'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is loving him unconditionally, even though he's making mistakes.
|
Cô ấy đang yêu anh vô điều kiện, mặc dù anh ấy đang mắc lỗi. |
| Phủ định |
I am not supporting his decision unconditionally; I have some reservations.
|
Tôi không ủng hộ quyết định của anh ấy một cách vô điều kiện; tôi có một vài dè dặt. |
| Nghi vấn |
Are you trusting them unconditionally, despite their past actions?
|
Bạn có đang tin tưởng họ vô điều kiện, bất chấp những hành động trong quá khứ của họ không? |