(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quenchably
C2

quenchably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có thể thỏa mãn được có thể làm dịu được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quenchably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể làm dịu được; một cách mà cơn khát hoặc mong muốn có thể được thỏa mãn.

Definition (English Meaning)

In a manner that can be quenched; in a way that a thirst or desire can be satisfied.

Ví dụ Thực tế với 'Quenchably'

  • "His thirst for knowledge was quenchably strong."

    "Cơn khát kiến thức của anh ấy mãnh liệt một cách thỏa mãn được."

  • "She was quenchably curious about the world."

    "Cô ấy tò mò một cách thỏa mãn được về thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quenchably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: quenchably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insatiably(không thể thỏa mãn được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quenchably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quenchably' nhấn mạnh khả năng thỏa mãn, làm dịu đi một nhu cầu hoặc ham muốn nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn là vật chất, ví dụ như 'quenchably curious' (tò mò có thể thỏa mãn được). So với các từ đồng nghĩa như 'satisfiably' (có thể thỏa mãn được), 'quenchably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc dập tắt hoặc làm dịu đi một cái gì đó mãnh liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quenchably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)