quenchably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quenchably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể làm dịu được; một cách mà cơn khát hoặc mong muốn có thể được thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
In a manner that can be quenched; in a way that a thirst or desire can be satisfied.
Ví dụ Thực tế với 'Quenchably'
-
"His thirst for knowledge was quenchably strong."
"Cơn khát kiến thức của anh ấy mãnh liệt một cách thỏa mãn được."
-
"She was quenchably curious about the world."
"Cô ấy tò mò một cách thỏa mãn được về thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quenchably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: quenchably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quenchably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quenchably' nhấn mạnh khả năng thỏa mãn, làm dịu đi một nhu cầu hoặc ham muốn nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn là vật chất, ví dụ như 'quenchably curious' (tò mò có thể thỏa mãn được). So với các từ đồng nghĩa như 'satisfiably' (có thể thỏa mãn được), 'quenchably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc dập tắt hoặc làm dịu đi một cái gì đó mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quenchably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.