(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfiably
C2

satisfiably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thỏa đáng có thể thỏa mãn được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfiably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cho phép một điều kiện hoặc một tập hợp các điều kiện được đáp ứng; một cách mà một cái gì đó có thể được làm cho đúng.

Definition (English Meaning)

In a manner that allows a condition or set of conditions to be fulfilled; in a way that something can be made true.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfiably'

  • "The problem is satisfiably solvable, meaning we can find a solution that meets all the criteria."

    "Vấn đề này có thể giải một cách thỏa đáng, nghĩa là chúng ta có thể tìm ra một giải pháp đáp ứng tất cả các tiêu chí."

  • "The system's requirements were satisfiably addressed by the new software update."

    "Các yêu cầu của hệ thống đã được đáp ứng một cách thỏa đáng bởi bản cập nhật phần mềm mới."

  • "The equation can be satisfiably solved using this method."

    "Phương trình có thể được giải một cách thỏa đáng bằng phương pháp này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfiably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: satisfiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feasibly(khả thi)
possibly(có thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

satisfaction(sự thỏa mãn)
constraint(ràng buộc)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Mathematics Computer Science

Ghi chú Cách dùng 'Satisfiably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến logic, toán học và khoa học máy tính, đặc biệt là trong việc mô tả khả năng thỏa mãn các ràng buộc hoặc mệnh đề logic. Diễn tả khả năng tìm thấy một giải pháp hoặc một gán giá trị làm cho một biểu thức trở nên đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfiably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)