(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiance
C1

radiance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rạng rỡ vẻ sáng chói ánh hào quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rạng rỡ; vẻ sáng chói, rực rỡ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being radiant; a glowing, brilliant appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Radiance'

  • "The radiance of the sunset filled the sky."

    "Sự rạng rỡ của ánh hoàng hôn tràn ngập bầu trời."

  • "Her radiance captivated everyone in the room."

    "Vẻ rạng rỡ của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng."

  • "The artist captured the radiance of the model's smile."

    "Người nghệ sĩ đã nắm bắt được sự rạng rỡ trong nụ cười của người mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiance
  • Adjective: radiant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brilliance(sự rực rỡ) effulgence(sự huy hoàng)
glow(ánh sáng rực rỡ)
luster(ánh sáng bóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

darkness(bóng tối)
gloom(ảm đạm)
dullness(sự mờ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

light(ánh sáng)
beauty(vẻ đẹp)
joy(niềm vui)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Radiance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radiance thường được dùng để miêu tả ánh sáng phát ra từ một vật thể hoặc vẻ đẹp tươi tắn, rạng ngời của một người. Nó nhấn mạnh sự tỏa sáng, lộng lẫy hơn là chỉ đơn thuần là sáng. So với 'brightness', 'radiance' mang tính chất cảm xúc và thẩm mỹ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Radiance with' thường được dùng để diễn tả điều gì đó hoặc ai đó đang tỏa sáng hoặc rạng rỡ với một phẩm chất hoặc cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'Her face was filled with radiance with joy.' (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ niềm vui.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing her radiant smile is like feeling the warmth of the sun.
Cảm nhận nụ cười rạng rỡ của cô ấy giống như cảm nhận sự ấm áp của mặt trời.
Phủ định
I can't imagine not being drawn to the radiance of a summer sunset.
Tôi không thể tưởng tượng việc không bị thu hút bởi vẻ rực rỡ của một buổi hoàng hôn mùa hè.
Nghi vấn
Is appreciating the radiance of art a common pastime?
Có phải việc đánh giá cao vẻ rực rỡ của nghệ thuật là một thú vui phổ biến?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness her radiant smile is to understand true happiness.
Chứng kiến nụ cười rạng rỡ của cô ấy là hiểu được hạnh phúc thực sự.
Phủ định
It's important not to let negativity dim your natural radiance.
Điều quan trọng là không để sự tiêu cực làm lu mờ vẻ rạng rỡ tự nhiên của bạn.
Nghi vấn
Is it possible to describe the radiance of the sunset?
Liệu có thể diễn tả được vẻ rạng rỡ của hoàng hôn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must possess inner radiance to inspire so many people.
Cô ấy hẳn phải sở hữu vẻ rạng rỡ bên trong để truyền cảm hứng cho rất nhiều người.
Phủ định
He shouldn't be so radiant after losing the game; it's disrespectful.
Anh ấy không nên quá rạng rỡ sau khi thua trận đấu; điều đó thật bất lịch sự.
Nghi vấn
Could her radiance be the result of true happiness?
Liệu sự rạng rỡ của cô ấy có thể là kết quả của hạnh phúc thật sự không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun was radiant, warming the earth below.
Mặt trời rạng rỡ, sưởi ấm trái đất bên dưới.
Phủ định
The room was not radiant despite the many lamps.
Căn phòng không rạng rỡ mặc dù có nhiều đèn.
Nghi vấn
Was she radiant with joy after receiving the news?
Cô ấy có rạng rỡ vì vui sướng sau khi nhận được tin không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the bride looked radiant on her wedding day.
Cô ấy nói rằng cô dâu trông rạng rỡ trong ngày cưới.
Phủ định
He told me that the room did not possess the same radiance after the renovation.
Anh ấy nói với tôi rằng căn phòng không còn vẻ rạng rỡ như trước sau khi cải tạo.
Nghi vấn
She asked if the sunset still had the same radiance as she remembered.
Cô ấy hỏi liệu ánh hoàng hôn có còn rực rỡ như cô ấy nhớ hay không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the city will have displayed its radiant beauty.
Trước khi mặt trời lặn, thành phố sẽ đã phô bày vẻ đẹp rạng rỡ của nó.
Phủ định
By the end of the performance, her radiance will not have faded.
Đến cuối buổi biểu diễn, vẻ rạng rỡ của cô ấy sẽ không tàn phai.
Nghi vấn
Will the artist have captured the model's radiance in the painting?
Liệu họa sĩ có thể hiện được vẻ rạng rỡ của người mẫu trong bức tranh không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the city will have been radiating a golden glow for hours.
Vào thời điểm mặt trời lặn, thành phố sẽ đã tỏa ra một ánh vàng rực rỡ trong nhiều giờ.
Phủ định
The gemstone won't have been radiating its full radiance if it hasn't been properly polished.
Viên đá quý sẽ không tỏa ra hết vẻ rực rỡ của nó nếu nó chưa được đánh bóng đúng cách.
Nghi vấn
Will she have been radiating happiness since she received the good news?
Liệu cô ấy đã tỏa ra niềm hạnh phúc kể từ khi nhận được tin tốt lành hay chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun had been radiating heat intensely before the storm arrived.
Mặt trời đã tỏa nhiệt dữ dội trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The city hadn't been displaying its usual radiance because of the ongoing power outage.
Thành phố đã không thể hiện sự rực rỡ thường thấy do sự cố mất điện đang diễn ra.
Nghi vấn
Had the actress been radiating confidence during the interview?
Nữ diễn viên có tỏa ra sự tự tin trong suốt cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun is radiant in the morning sky.
Mặt trời rạng rỡ trên bầu trời buổi sáng.
Phủ định
She does not lose her radiance even when she's tired.
Cô ấy không mất đi vẻ rạng rỡ ngay cả khi mệt mỏi.
Nghi vấn
Does her smile have a certain radiance that attracts people?
Nụ cười của cô ấy có một vẻ rạng rỡ nhất định thu hút mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)