(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brilliance
C1

brilliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xuất sắc tài năng xuất chúng trí tuệ siêu việt sự rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brilliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài năng, trí thông minh hoặc kỹ năng vượt trội.

Definition (English Meaning)

Exceptional talent, intelligence, or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Brilliance'

  • "Her brilliance in mathematics was evident from a young age."

    "Sự xuất sắc của cô ấy trong toán học đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ."

  • "The artist's brilliance was evident in his use of color."

    "Sự xuất sắc của người nghệ sĩ được thể hiện rõ trong cách anh ấy sử dụng màu sắc."

  • "The brilliance of her performance earned her a standing ovation."

    "Sự xuất sắc trong màn trình diễn của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được tràng pháo tay không ngớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brilliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullness(sự đần độn)
mediocrity(sự tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

intelligence(trí thông minh)
creativity(sự sáng tạo)
talent(tài năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Brilliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brilliance thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội về mặt trí tuệ, kỹ năng hoặc tài năng. Nó nhấn mạnh đến mức độ cao của sự thông minh và khả năng sáng tạo. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) vốn chỉ khả năng nhận thức và học hỏi, 'brilliance' thường mang ý nghĩa biểu diễn, thể hiện ra bên ngoài và gây ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự xuất sắc. Ví dụ: 'a work of brilliance' (một tác phẩm xuất sắc). in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà sự xuất sắc được thể hiện. Ví dụ: 'brilliance in mathematics' (sự xuất sắc trong toán học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brilliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)