brilliance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brilliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài năng, trí thông minh hoặc kỹ năng vượt trội.
Definition (English Meaning)
Exceptional talent, intelligence, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Brilliance'
-
"Her brilliance in mathematics was evident from a young age."
"Sự xuất sắc của cô ấy trong toán học đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ."
-
"The artist's brilliance was evident in his use of color."
"Sự xuất sắc của người nghệ sĩ được thể hiện rõ trong cách anh ấy sử dụng màu sắc."
-
"The brilliance of her performance earned her a standing ovation."
"Sự xuất sắc trong màn trình diễn của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được tràng pháo tay không ngớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brilliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brilliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brilliance thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội về mặt trí tuệ, kỹ năng hoặc tài năng. Nó nhấn mạnh đến mức độ cao của sự thông minh và khả năng sáng tạo. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) vốn chỉ khả năng nhận thức và học hỏi, 'brilliance' thường mang ý nghĩa biểu diễn, thể hiện ra bên ngoài và gây ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự xuất sắc. Ví dụ: 'a work of brilliance' (một tác phẩm xuất sắc). in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà sự xuất sắc được thể hiện. Ví dụ: 'brilliance in mathematics' (sự xuất sắc trong toán học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brilliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.