ramification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hậu quả, hệ quả (thường là phức tạp hoặc không mong muốn) của một hành động hoặc sự kiện
Definition (English Meaning)
a consequence of an action or event, especially when complex or unwelcome
Ví dụ Thực tế với 'Ramification'
-
"Have you considered all the ramifications of your decision?"
"Bạn đã cân nhắc tất cả những hậu quả từ quyết định của bạn chưa?"
-
"The company is still assessing the ramifications of the merger."
"Công ty vẫn đang đánh giá những hậu quả của việc sáp nhập."
-
"These changes will have significant ramifications for the industry."
"Những thay đổi này sẽ có những hệ quả đáng kể cho ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ramification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ramification' thường được sử dụng khi các hậu quả có nhiều lớp lang và không dễ thấy ngay lập tức. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và thường là tiêu cực của các kết quả. So với 'consequence' đơn thuần, 'ramification' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến các vấn đề quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'ramification' để chỉ ra hậu quả của cái gì đó. Ví dụ: 'the ramifications of the decision'. Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đứng trước 'ramification' để chỉ ai hoặc cái gì chịu ảnh hưởng của các hậu quả. Ví dụ: 'to consider the ramifications for the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramification'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long debate, the committee considered the potential ramifications, both positive and negative, of the proposed policy change.
|
Sau một cuộc tranh luận dài, ủy ban đã xem xét những hệ lụy tiềm ẩn, cả tích cực lẫn tiêu cực, của việc thay đổi chính sách được đề xuất. |
| Phủ định |
Despite the initial enthusiasm, the team did not fully understand the serious ramifications, and their project ultimately failed.
|
Mặc dù có sự nhiệt tình ban đầu, nhóm nghiên cứu đã không hoàn toàn hiểu được những hệ lụy nghiêm trọng, và dự án của họ cuối cùng đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Considering all aspects, do you believe that the benefits outweigh the potential ramifications, or should we reconsider our strategy?
|
Xem xét tất cả các khía cạnh, bạn có tin rằng những lợi ích lớn hơn những hệ lụy tiềm ẩn không, hay chúng ta nên xem xét lại chiến lược của mình? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision to expand overseas has many ramifications for its future growth.
|
Quyết định mở rộng ra nước ngoài của công ty có nhiều hệ lụy cho sự tăng trưởng trong tương lai. |
| Phủ định |
The government did not consider the ramifications of the new policy on small businesses.
|
Chính phủ đã không xem xét các hệ lụy của chính sách mới đối với các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did you anticipate the ramifications of your actions before making that decision?
|
Bạn có lường trước được những hệ lụy từ hành động của mình trước khi đưa ra quyết định đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered all ramifications before making the decision.
|
Công ty đã cân nhắc tất cả các hệ quả trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Didn't you consider the ramifications of your actions?
|
Bạn đã không cân nhắc những hậu quả từ hành động của bạn sao? |
| Nghi vấn |
Does this law have unexpected ramifications?
|
Luật này có những hệ quả không mong muốn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to consider all the ramifications before making a decision.
|
Công ty sẽ xem xét tất cả các hệ quả trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
She is not going to ignore the ramifications of her actions.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua những hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to discuss the ramifications of the new policy?
|
Họ có định thảo luận về các hệ quả của chính sách mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will carefully consider all the ramifications of the new policy before implementing it.
|
Công ty sẽ xem xét cẩn thận tất cả các hệ quả của chính sách mới trước khi thực hiện nó. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the potential ramifications of such a drastic decision.
|
Họ sẽ không bỏ qua những hệ quả tiềm tàng của một quyết định quyết liệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the ramifications of this agreement be fully understood by all parties involved?
|
Liệu tất cả các bên liên quan có hiểu đầy đủ về những hệ quả của thỏa thuận này không? |