(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ randomization
C1

randomization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngẫu nhiên hóa quá trình ngẫu nhiên hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho một cái gì đó ngẫu nhiên; hành động chỉ định các đối tượng vào các nhóm thử nghiệm một cách ngẫu nhiên.

Definition (English Meaning)

The process of making something random; the act of assigning subjects to experimental groups randomly.

Ví dụ Thực tế với 'Randomization'

  • "Randomization in clinical trials helps to ensure that the treatment groups are comparable."

    "Sự ngẫu nhiên hóa trong các thử nghiệm lâm sàng giúp đảm bảo rằng các nhóm điều trị có thể so sánh được."

  • "The randomization of patients into different treatment arms is essential for a fair clinical trial."

    "Việc ngẫu nhiên hóa bệnh nhân vào các nhánh điều trị khác nhau là điều cần thiết cho một thử nghiệm lâm sàng công bằng."

  • "Randomization minimizes selection bias."

    "Sự ngẫu nhiên hóa giảm thiểu sai lệch lựa chọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Randomization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: randomization
  • Adjective: random
  • Adverb: randomly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

random assignment(phân công ngẫu nhiên)
random selection(lựa chọn ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

systematic assignment(phân công có hệ thống)
non-random assignment(phân công không ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Randomization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Randomization is crucial in experimental design to minimize bias and ensure that the results are due to the treatment and not to other factors. It contrasts with systematic assignment, where there's a predetermined pattern.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Randomization in" refers to the process within a specific context. "Randomization of" refers to the action performed on something.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomization'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The randomization of participants was ensured to eliminate bias in the study.
Việc chọn ngẫu nhiên người tham gia đã được đảm bảo để loại bỏ sự thiên vị trong nghiên cứu.
Phủ định
The data wasn't randomly selected; therefore, the randomization process was not implemented properly.
Dữ liệu không được chọn ngẫu nhiên; do đó, quá trình ngẫu nhiên hóa đã không được thực hiện đúng cách.
Nghi vấn
Was randomization used to assign patients to treatment groups?
Việc ngẫu nhiên hóa đã được sử dụng để chỉ định bệnh nhân vào các nhóm điều trị phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The randomization process ensures that each participant has an equal chance of being selected.
Quá trình ngẫu nhiên hóa đảm bảo rằng mỗi người tham gia có cơ hội bình đẳng được chọn.
Phủ định
Randomization isn't always the best method for assigning participants if there are specific biases to address.
Ngẫu nhiên hóa không phải lúc nào cũng là phương pháp tốt nhất để chỉ định người tham gia nếu có những thành kiến cụ thể cần giải quyết.
Nghi vấn
Does the randomization of the groups improve the validity of the research findings?
Việc ngẫu nhiên hóa các nhóm có cải thiện tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)