(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reaction time
B2

reaction time

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian phản ứng phản xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reaction time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian cần thiết để phản ứng với một kích thích.

Definition (English Meaning)

The amount of time it takes to respond to a stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Reaction time'

  • "His reaction time was slower than average."

    "Thời gian phản ứng của anh ấy chậm hơn mức trung bình."

  • "The study measured the reaction time of participants to different visual cues."

    "Nghiên cứu đã đo thời gian phản ứng của những người tham gia đối với các tín hiệu hình ảnh khác nhau."

  • "Athletes with faster reaction times often perform better in sports."

    "Các vận động viên có thời gian phản ứng nhanh hơn thường có thành tích tốt hơn trong thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reaction time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reaction time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

response time(thời gian đáp ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cognitive processing(xử lý nhận thức)
stimulus(kích thích)
response(phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh lý học Công thái học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Reaction time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reaction time là một thước đo quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học nhận thức đến thể thao. Nó biểu thị tốc độ xử lý thông tin và khả năng đưa ra phản ứng của một người. Thời gian phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, sự mệt mỏi, sự phân tâm và mức độ quen thuộc với kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Reaction time 'in' một tình huống cụ thể (ví dụ: reaction time in a driving simulation). Reaction time 'to' một kích thích cụ thể (ví dụ: reaction time to a visual stimulus).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reaction time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)