real-time translation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time translation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển đổi ngay lập tức hoặc tức thời của lời nói hoặc văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong khi nó đang được nói hoặc viết.
Definition (English Meaning)
The immediate or instantaneous conversion of speech or text from one language to another as it is being spoken or written.
Ví dụ Thực tế với 'Real-time translation'
-
"The app provides real-time translation of conversations."
"Ứng dụng cung cấp dịch thuật trực tiếp các cuộc hội thoại."
-
"Real-time translation is becoming increasingly accurate thanks to advancements in AI."
"Dịch thuật trực tiếp ngày càng trở nên chính xác hơn nhờ những tiến bộ trong AI."
-
"This software offers real-time translation for multiple languages."
"Phần mềm này cung cấp dịch thuật trực tiếp cho nhiều ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time translation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real-time translation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real-time translation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống dịch thuật tự động hoặc các dịch vụ phiên dịch trực tiếp. Khác với dịch 'offline' hay dịch sau khi hoàn thành văn bản/bài nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'real-time translation of a speech' (dịch trực tiếp một bài phát biểu), 'real-time translation in a video call' (dịch trực tiếp trong một cuộc gọi video). Giới từ 'of' thường đi sau 'translation' để chỉ đối tượng được dịch, 'in' để chỉ ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time translation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.