(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instantaneous
C1

instantaneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tức thời ngay lập tức chớp nhoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc được thực hiện trong chốc lát, ngay lập tức.

Definition (English Meaning)

Occurring or done in an instant or instantly.

Ví dụ Thực tế với 'Instantaneous'

  • "The photograph captured the instantaneous expression on her face."

    "Bức ảnh đã ghi lại biểu cảm tức thời trên khuôn mặt cô ấy."

  • "The drug provides instantaneous relief from pain."

    "Thuốc mang lại sự giảm đau tức thì."

  • "Modern communication allows for instantaneous transfer of information."

    "Truyền thông hiện đại cho phép truyền tải thông tin tức thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediate(ngay lập tức)
instant(tức khắc, ngay lập tức)
prompt(nhanh chóng, mau lẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(chậm trễ)
gradual(từ từ, dần dần)
protracted(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

velocity(vận tốc)
acceleration(gia tốc)
reaction(phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Instantaneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instantaneous' nhấn mạnh tính chất cực kỳ nhanh chóng, gần như không có độ trễ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc sự kiện diễn ra gần như đồng thời. Khác với 'immediate' (ngay lập tức) có thể ám chỉ một khoảng thời gian ngắn, 'instantaneous' nhấn mạnh tính 'zero' thời gian. Ví dụ: 'instantaneous velocity' (vận tốc tức thời) trong vật lý, 'instantaneous response' (phản hồi tức thời) trong công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

Khi đi với 'with', thường diễn tả sự liên kết hoặc đi kèm của một sự kiện với cái gì đó xảy ra tức thì. Ví dụ: 'instantaneous success with a new product'. Khi đi với 'at', thường dùng để chỉ một thời điểm cụ thể: 'the value at an instantaneous point'. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ với 'instantaneous' không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneous'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you press the emergency button, the system will provide an instantaneous shutdown.
Nếu bạn nhấn nút khẩn cấp, hệ thống sẽ cung cấp tắt máy tức thời.
Phủ định
If the connection is slow, the data transfer won't be instantaneous.
Nếu kết nối chậm, việc truyền dữ liệu sẽ không tức thời.
Nghi vấn
Will the results be displayed instantaneously if the calculation finishes?
Kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức nếu quá trình tính toán hoàn thành chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the signal had been sent instantaneously, the disaster would have been averted.
Nếu tín hiệu được gửi đi tức thời, thảm họa đã có thể được ngăn chặn.
Phủ định
If the rescue team hadn't reacted instantaneously, many lives would not have been saved.
Nếu đội cứu hộ không phản ứng ngay lập tức, nhiều sinh mạng đã không được cứu.
Nghi vấn
Would the company have avoided bankruptcy if they had implemented the instantaneous trading system?
Liệu công ty có tránh được phá sản nếu họ đã triển khai hệ thống giao dịch tức thời?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reaction is going to be instantaneous once we add the catalyst.
Phản ứng sẽ diễn ra tức thời ngay khi chúng ta thêm chất xúc tác.
Phủ định
The change isn't going to be instantaneous; it will take some time.
Sự thay đổi sẽ không diễn ra tức thời; nó sẽ mất một thời gian.
Nghi vấn
Is the effect going to be instantaneous, or will we have to wait?
Hiệu ứng sẽ diễn ra tức thời hay chúng ta phải chờ đợi?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the alert sounds, the system will have instantaneously analyzed the threat.
Vào thời điểm báo động vang lên, hệ thống sẽ đã phân tích mối đe dọa một cách tức thời.
Phủ định
By next week, they won't have instantaneously resolved all the technical issues with the new platform.
Trước tuần tới, họ sẽ không thể giải quyết tất cả các vấn đề kỹ thuật với nền tảng mới một cách tức thời.
Nghi vấn
Will the news have instantaneously spread across the internet by the time we officially announce it?
Liệu tin tức có lan truyền tức thời trên internet vào thời điểm chúng ta chính thức công bố nó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the emergency services arrive, the fire will have been spreading instantaneously, making rescue efforts more difficult.
Vào thời điểm các dịch vụ khẩn cấp đến, đám cháy sẽ lan rộng tức thì, khiến cho các nỗ lực cứu hộ trở nên khó khăn hơn.
Phủ định
The data transfer will not have been occurring instantaneously; there will have been a slight delay due to network congestion.
Việc truyền dữ liệu sẽ không diễn ra tức thì; sẽ có một chút chậm trễ do nghẽn mạng.
Nghi vấn
Will the effect of the drug have been working instantaneously on the patient's system?
Liệu tác dụng của thuốc có tác động tức thì lên hệ thống của bệnh nhân không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been reacting instantaneously to every change in the market, which is why she was so exhausted.
Cô ấy đã phản ứng tức thời với mọi thay đổi trên thị trường, đó là lý do tại sao cô ấy kiệt sức.
Phủ định
They hadn't been responding instantaneously enough to customer complaints, leading to a decline in satisfaction.
Họ đã không phản hồi đủ nhanh chóng đối với các khiếu nại của khách hàng, dẫn đến sự sụt giảm về mức độ hài lòng.
Nghi vấn
Had the machine been providing instantaneous feedback before it broke down?
Máy móc đã cung cấp phản hồi tức thời trước khi nó bị hỏng phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effect of the drug was more instantaneous than I expected.
Hiệu quả của thuốc nhanh hơn tôi mong đợi.
Phủ định
The change wasn't as instantaneous as the scientist had predicted.
Sự thay đổi không diễn ra tức thời như nhà khoa học đã dự đoán.
Nghi vấn
Was the response time more instantaneously than the previous system?
Thời gian phản hồi có nhanh hơn hệ thống trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)