realization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức, sự hiểu ra, sự giác ngộ một điều gì đó như một sự thật.
Definition (English Meaning)
The act of becoming fully aware of something as a fact.
Ví dụ Thực tế với 'Realization'
-
"The realization that she was alone hit her hard."
"Sự nhận ra rằng cô ấy đơn độc đã giáng một đòn mạnh vào cô ấy."
-
"It was a slow realization, but eventually I understood."
"Đó là một sự nhận ra chậm chạp, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu."
-
"The realization of her childhood dream took years of hard work."
"Việc thực hiện ước mơ thời thơ ấu của cô ấy đòi hỏi nhiều năm làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: realization
- Verb: realize
- Adjective: real
- Adverb: really
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Realization nhấn mạnh quá trình đạt đến nhận thức đầy đủ, thường là sau một thời gian suy nghĩ hoặc trải nghiệm. Nó khác với 'awareness' (sự nhận thức) ở chỗ 'realization' bao hàm một sự thay đổi trong nhận thức, một sự hiểu biết sâu sắc hơn. So sánh với 'recognition' (sự công nhận), realization mang tính cá nhân và chủ quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Realization of' được sử dụng để chỉ sự nhận thức về một điều cụ thể. Ví dụ: 'the realization of his dreams'. 'Realization that' được sử dụng khi theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh. Ví dụ: 'the realization that he was wrong'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realization'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I realize that I need to study harder.
|
Tôi nhận ra rằng tôi cần học tập chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
She didn't realize the danger she was in.
|
Cô ấy đã không nhận ra sự nguy hiểm mà cô ấy đang gặp phải. |
| Nghi vấn |
Do you realize how important this is?
|
Bạn có nhận ra điều này quan trọng như thế nào không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The realization struck him suddenly: he had been wrong all along.
|
Sự nhận ra đột ngột đánh vào anh: anh đã sai suốt thời gian qua. |
| Phủ định |
She didn't have the realization that her actions had consequences: she continued to make the same mistakes.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng hành động của mình có hậu quả: cô ấy tiếp tục mắc những sai lầm tương tự. |
| Nghi vấn |
Was it a sudden realization: did he understand the full impact of his decision?
|
Đó có phải là một sự nhận ra đột ngột không: anh ấy đã hiểu tác động đầy đủ của quyết định của mình chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She really understood the realization of her dreams when she held the award.
|
Cô ấy thực sự hiểu sự hiện thực hóa những giấc mơ của mình khi cô ấy cầm chiếc cúp. |
| Phủ định |
Didn't you realize the importance of this realization?
|
Bạn đã không nhận ra tầm quan trọng của sự nhận ra này sao? |
| Nghi vấn |
Is the realization of his project really feasible?
|
Việc hiện thực hóa dự án của anh ấy có thực sự khả thi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he graduates, he will have had the realization that hard work pays off.
|
Vào thời điểm anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ nhận ra rằng sự chăm chỉ được đền đáp. |
| Phủ định |
She won't have realized the importance of her family until she moves abroad.
|
Cô ấy sẽ không nhận ra tầm quan trọng của gia đình cho đến khi cô ấy chuyển ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will you have really understood the consequences of your actions by then?
|
Liệu bạn có thực sự hiểu hậu quả của hành động của mình vào lúc đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had a sudden realization that she had forgotten her keys.
|
Cô ấy chợt nhận ra rằng cô ấy đã quên chìa khóa. |
| Phủ định |
He didn't realize the importance of the meeting until after it was over.
|
Anh ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của cuộc họp cho đến khi nó kết thúc. |
| Nghi vấn |
Did you realize how much time had passed?
|
Bạn có nhận ra đã bao nhiêu thời gian trôi qua không? |