(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realm
C1

realm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực vương quốc phạm vi thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vương quốc; một khu vực hoặc vùng đất chịu sự cai trị của ai đó.

Definition (English Meaning)

A kingdom; a region or area ruled by someone.

Ví dụ Thực tế với 'Realm'

  • "The king ruled his realm with wisdom and justice."

    "Nhà vua cai trị vương quốc của mình bằng sự khôn ngoan và công lý."

  • "The realm of fantasy literature is vast and imaginative."

    "Thế giới của văn học giả tưởng rất rộng lớn và giàu trí tưởng tượng."

  • "She is a leading expert in the realm of bioethics."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đạo đức sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kingdom(vương quốc)
domain(lĩnh vực)
sphere(phạm vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

empire(đế chế)
territory(lãnh thổ)
jurisdiction(quyền tài phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Realm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'realm' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, văn học hoặc khi nói về các lĩnh vực trừu tượng. Nó mang sắc thái quyền lực, kiểm soát và một phạm vi xác định. So với 'kingdom', 'realm' có thể mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết chỉ về lãnh thổ vật chất, mà còn cả lĩnh vực ảnh hưởng, phạm vi hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

‘Within the realm of’ chỉ ra rằng một cái gì đó nằm trong phạm vi hoặc giới hạn của một lĩnh vực cụ thể. ‘In the realm of’ cũng tương tự, nhấn mạnh sự thuộc về hoặc liên quan đến một lĩnh vực nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)